Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jonathan Leko 4 | |
Charlie Whitaker (Kiến tạo: Jayden Joseph) 9 | |
Sam Finley 23 | |
Charlie Whitaker (Kiến tạo: Aaron McGowan) 27 | |
Richard Smallwood (Thay: Sam Finley) 60 | |
Connor Jennings (Thay: Joe Ironside) 60 | |
Nohan Kenneh (Thay: Aaron McGowan) 60 | |
Gethin Jones (Thay: Aaron Nemane) 61 | |
Jon Mellish (Thay: Joe Tomlinson) 61 | |
Aaron Collins (Thay: William Collar) 61 | |
Jayden Joseph 67 | |
Josh Davison (Thay: Charlie Whitaker) 73 | |
Kane Thompson-Sommers (Thay: Marvin Ekpiteta) 75 | |
Jon Mellish 78 | |
Jonathan Leko 79 | |
Jonathan Leko 79 | |
Kane Thompson-Sommers 82 | |
Kristian Dennis (Thay: Billy Blacker) 88 | |
Laurence Maguire (Thay: Daniel Crowley) 90 | |
Jon Mellish 90+1' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs MK Dons


Diễn biến Tranmere Rovers vs MK Dons
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi Laurence Maguire.
Thẻ vàng cho Jon Mellish.
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
V À A A O O O - Kane Thompson-Sommers ghi bàn!
ANH ẤY RA SÂN! - Jonathan Leko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Jonathan Leko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
V À A A O O O - Jon Mellish ghi bàn!
Marvin Ekpiteta rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Thẻ vàng cho Jayden Joseph.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Aaron Collins.
Joe Tomlinson rời sân và được thay thế bởi Jon Mellish.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Gethin Jones.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Nohan Kenneh.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Richard Smallwood.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aaron McGowan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charlie Whitaker đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs MK Dons
Tranmere Rovers (3-4-2-1): Joe Murphy (13), Aaron McGowan (30), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Cameron Norman (2), Sam Finley (8), Billy Blacker (24), Jayden Joseph (14), Charlie Whitaker (7), Omari Patrick (11), Joe Ironside (29)
MK Dons (3-4-2-1): Craig MacGillivray (1), Jack Sanders (32), Marvin Ekpiteta (21), Luke Offord (15), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (7), Liam Kelly (6), Joe Tomlinson (14), Will Collar (18), Alex Gilbey (8), Jonathan Leko (17)


| Thay người | |||
| 60’ | Aaron McGowan Nohan Kenneh | 61’ | Aaron Nemane Gethin Jones |
| 60’ | Sam Finley Richard Smallwood | 61’ | Joe Tomlinson Jon Mellish |
| 60’ | Joe Ironside Connor Jennings | 61’ | William Collar Aaron Collins |
| 73’ | Charlie Whitaker Josh Davison | 75’ | Marvin Ekpiteta Kane Thompson-Sommers |
| 88’ | Billy Blacker Kristian Dennis | 90’ | Daniel Crowley Laurence Maguire |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Barrett | Connal Trueman | ||
Nohan Kenneh | Gethin Jones | ||
Richard Smallwood | Jon Mellish | ||
Kristian Dennis | Callum Tripp | ||
Connor Jennings | Laurence Maguire | ||
Josh Davison | Kane Thompson-Sommers | ||
Taylan Harris | Aaron Collins | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch