Hugo Gambor
36
Renaud Ripart
51
Octave Joly (Kiến tạo: Jordan Correia)
62
Adrien Monfray
64
Jaures Assoumou (Thay: Ismael Boura)
71
Tawfik Bentayeb (Thay: Mathys Detourbet)
71
Anis Ouzenadji (Thay: Renaud Ripart)
71
Samy Benchamma (Thay: Octave Joly)
77
Kenny Nagera (Thay: Ibrahima Balde)
77
Ryan Ponti (Thay: Evans Jean-Lambert)
84
Corentin Roubiou (Thay: Nolan Galves)
84
Samy Benchamma
86
Mathis Saka (Thay: Tairyk Arconte)
89

Thống kê trận đấu Troyes vs Rodez

số liệu thống kê
Troyes
Troyes
Rodez
Rodez
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Troyes vs Rodez

Tất cả (18)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.

89'

Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.

86' Thẻ vàng cho Samy Benchamma.

Thẻ vàng cho Samy Benchamma.

84'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Corentin Roubiou.

84'

Evans Jean-Lambert rời sân và được thay thế bởi Ryan Ponti.

77'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Kenny Nagera.

77'

Octave Joly rời sân và được thay thế bởi Samy Benchamma.

71'

Ismael Boura rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.

71'

Renaud Ripart rời sân và được thay thế bởi Anis Ouzenadji.

71'

Mathys Detourbet rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

64' Thẻ vàng cho Adrien Monfray.

Thẻ vàng cho Adrien Monfray.

62'

Jordan Correia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A A O O O - Octave Joly đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Octave Joly đã ghi bàn!

51' V À A A O O O - Renaud Ripart đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renaud Ripart đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Hugo Gambor.

Thẻ vàng cho Hugo Gambor.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Troyes vs Rodez

Troyes (4-1-4-1): Hillel Konate (40), Lucas Maronnier (2), Adrien Monfray (6), Hugo Gambor (23), Ismael Boura (14), Mouhamed Diop (8), Merwan Ifnaoui (10), Martin Adeline (5), Antoine Mille (17), Mathys Detourbet (11), Renaud Ripart (20)

Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Wilitty Younoussa (8), Jordan Mendes Correia (6), Octave Joly (22), Tairyk Arconte (11), Ibrahima Balde (18)

Troyes
Troyes
4-1-4-1
40
Hillel Konate
2
Lucas Maronnier
6
Adrien Monfray
23
Hugo Gambor
14
Ismael Boura
8
Mouhamed Diop
10
Merwan Ifnaoui
5
Martin Adeline
17
Antoine Mille
11
Mathys Detourbet
20
Renaud Ripart
18
Ibrahima Balde
11
Tairyk Arconte
22
Octave Joly
6
Jordan Mendes Correia
8
Wilitty Younoussa
15
Jean Lambert Evans
3
Raphael Lipinski
4
Mathis Magnin
5
Clement Jolibois
25
Nolan Galves
1
Quentin Braat
Rodez
Rodez
5-3-2
Thay người
71’
Renaud Ripart
Anis Ouzenadji
77’
Octave Joly
Samy Benchamma
71’
Mathys Detourbet
Tawfik Bentayeb
77’
Ibrahima Balde
Kenny Nagera
71’
Ismael Boura
Jaures Assoumou
84’
Evans Jean-Lambert
Ryan Ponti
84’
Nolan Galves
Corentin Issanchou Roubiou
89’
Tairyk Arconte
Mathis Saka
Cầu thủ dự bị
Zacharie Boucher
Lucas Margueron
Noah Donkor
Ryan Ponti
Anis Ouzenadji
Samy Benchamma
Sankhoun Diawara
Mathis Saka
Alexandre Philiponeau
Kenny Nagera
Tawfik Bentayeb
Morgan Corredor
Jaures Assoumou
Corentin Issanchou Roubiou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
18/10 - 2020
14/02 - 2021
27/09 - 2023
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-1
21/09 - 2024
H1: 0-1
11/01 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
06/12 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
09/11 - 2025
04/11 - 2025
H1: 1-0
29/10 - 2025
H1: 0-1
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
13/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
H1: 0-1
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-0
01/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes169521332T H B T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne179351030B T T B H
3Le MansLe Mans17863530T H T T T
4ReimsReims178541229B T T T H
5Red StarRed Star16853629B T H H H
6DunkerqueDunkerque177641027T H H T T
7PauPau17755-226H H B T B
8MontpellierMontpellier17746225T T B B H
9GuingampGuingamp17656-523T H T B B
10FC AnnecyFC Annecy17647322H B T T B
11GrenobleGrenoble17566-221T T B T H
12RodezRodez17566-521B B H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6317476-519B T H H B
14AmiensAmiens17539-518B B B B T
15NancyNancy17539-718B B B B T
16BoulogneBoulogne16448-716B H H T H
17LavalLaval17368-915T B T B B
18SC BastiaSC Bastia161510-148T B B B H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow