(og) Philip Gameli Awuku 31 | |
Luka Stankovski (Thay: William Togui) 66 | |
Ozgur Cek (Thay: Melih Bostan) 68 | |
Sadik Bas (Thay: Gokhan Akkan) 82 | |
Ahmethan Kose (Thay: Mehmet Coskun) 82 | |
Musa Cagiran (Thay: Amilton) 86 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Ensar Kemaloglu) 90 | |
Sadik Bas 90+2' | |
Sadik Bas 90+8' |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Genclerbirligi
| Thay người | |||
| 66’ | William Togui Luka Stankovski | 68’ | Melih Bostan Ozgur Cek |
| 82’ | Gokhan Akkan Sadik Bas | 86’ | Amilton Musa Cagiran |
| 82’ | Mehmet Coskun Ahmethan Kose | 90’ | Ensar Kemaloglu Oltan Karakullukcu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aksel Aktas | Baran Aksaka | ||
Selim Ay | Musa Cagiran | ||
Ali Baran Kanicok | Ozgur Cek | ||
Sadik Bas | Abdullah Durak | ||
Mehmet Zahit Cinar | Jimmy Durmaz | ||
Bakhtiyar Hasanalizada | Elias Durmaz | ||
Ahmethan Kose | Oltan Karakullukcu | ||
Kivanc Koylu | James Lea Siliki | ||
Luka Stankovski | Orkun Ozdemir | ||
Kurtulus Yurt | Arda Temur | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | H T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch