(Pen) Vukan Savicevic 21 | |
Sadik Bas (Thay: Samet Asatekin) 28 | |
Sadik Bas (Thay: Samet Asatekin) 30 | |
Segun James Adeniyi 44 | |
Talha Ulvan (Thay: Ertugrul Senlikoglu) 46 | |
Sadik Bas 53 | |
Anil Cinar Yigit 53 | |
Hikmet Ciftci (Thay: Muhammed Akarslan) 69 | |
Ahmet Yazar (Thay: Abdoulaye Yahaya) 69 | |
Mert Kurt (Thay: Cekdar Orhan) 70 | |
Hikmet Ciftci 71 | |
Mert Kurt 79 | |
Mehmet Tas (Thay: Sekou Tidiany Bangoura) 84 | |
Kevin Mayingila Nzuzi Mata (Thay: Segun James Adeniyi) 84 | |
Metin Caner Akbayrak (Thay: Vukan Savicevic) 84 | |
Kevin Mayingila Nzuzi Mata 87 | |
Muhammet Turhan (Thay: Sahin Dik) 88 | |
Ahmet Yazar 90+4' |
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Giresunspor
số liệu thống kê

Tuzlaspor

Giresunspor
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 25
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Giresunspor
| Thay người | |||
| 28’ | Samet Asatekin Sadik Bas | 46’ | Ertugrul Senlikoglu Talha Ulvan |
| 69’ | Muhammed Akarslan Hikmet Ciftci | 70’ | Cekdar Orhan Mert Kurt |
| 69’ | Abdoulaye Yahaya Ahmet Yazar | 84’ | Vukan Savicevic Metin Caner Akbayrak |
| 84’ | Sekou Tidiany Bangoura Mehmet Tas | 88’ | Sahin Dik Muhammet Turhan |
| 84’ | Segun James Adeniyi Kevin Mayingila Nzuzi Mata | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hursit Gorkem Demiryurek | Goktan Corut | ||
Mehmet Tas | Fatih Yilmaz | ||
Mehmet Zahit Cinar | Mert Kurt | ||
Hikmet Ciftci | Ali Emirhan Akcay | ||
Aminu Umar | Muhammet Turhan | ||
Mehmet Coskun | Talha Ulvan | ||
Kevin Mayingila Nzuzi Mata | Kasim Alperen Kosker | ||
Halef Keklik | Mehmet Keskin | ||
Ahmet Yazar | Enishan Ceylan | ||
Sadik Bas | Metin Caner Akbayrak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch