Trực tiếp kết quả UAE vs Bahrain hôm nay 12-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 4, 12/6

Kết thúc

UAE

UAE

1 : 1

Bahrain

Bahrain

Hiệp một: 1-1
T4, 00:00 12/06/2024
Vòng 5 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Mahdi Abduljabbar Hasan
4
Sultan Adill Alamiri
10
Khalid Hashemi
44
Hamad Al Shamsan (Thay: Mohamed Adel)
46
Hamad Al-Shamsan (Thay: Mohammed Adel)
46
Majid Rashid
54
Ali Saleh
55
Abdulla Hamad (Thay: Isam Faiz)
57
Harib Abdalla Suhail (Thay: Yahya Al Ghassani)
57
Zayed Sultan (Thay: Mubarak Zamah)
64
Ali Salmeen (Thay: Majid Rashid)
64
Mahdi Al Humaidan (Thay: Jassim Al Shaikh)
82
Ismail Abdul-Latif
82
Fahad Badr
82
Ismail Abdul-Latif (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan)
82
Fahad Badr (Thay: Ali Saleh)
82
Mahdi Al Humaidan (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan)
82
Ismail Abdul-Latif (Thay: Jassim Al Shaikh)
82
Ahmed Al Sherooqi (Thay: Ali Madan)
86
Ibrahim Al-Khatal (Thay: Mohamed Marhoon)
90
Hamad Al-Shamsan
90+1'

Thống kê trận đấu UAE vs Bahrain

số liệu thống kê
UAE
UAE
Bahrain
Bahrain
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát UAE vs Bahrain

UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Abdulla Idrees (2), Nasser Abaelaziz Bader (20), Mohamed Al Attas (13), Mubarak Zamah (16), Issam Faiz (15), Majid Rashid (6), Yahya Alghassani (10), Tahnoon Al Zaabi (8), Ali Saleh (7), Sultan Adil (23)

Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Sayed Dhiya Saeed (4), Sayed Baqer Mahdy (2), Waleed Al Hayam (3), Mohamed Adel (18), Jasim Al Shaikh (15), Mohamed Marhoon (8), Ali Haram (14), Komail Al-Aswad (19), Ali Madan (7), Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan (12)

UAE
UAE
4-2-3-1
17
Khalid Eisa
2
Abdulla Idrees
20
Nasser Abaelaziz Bader
13
Mohamed Al Attas
16
Mubarak Zamah
15
Issam Faiz
6
Majid Rashid
10
Yahya Alghassani
8
Tahnoon Al Zaabi
7
Ali Saleh
23
Sultan Adil
12
Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan
7
Ali Madan
19
Komail Al-Aswad
14
Ali Haram
8
Mohamed Marhoon
15
Jasim Al Shaikh
18
Mohamed Adel
3
Waleed Al Hayam
2
Sayed Baqer Mahdy
4
Sayed Dhiya Saeed
22
Ebrahim Lutfalla
Bahrain
Bahrain
4-4-2
Thay người
57’
Isam Faiz
Abdulla Hamad
46’
Mohammed Adel
Hamad Al-Shamsan
57’
Yahya Al Ghassani
Harib Abdalla Suhail
82’
Mahdi Abduljabbar Hasan
Mahdi Humaidan
64’
Majid Rashid
Ali Hassan Salmin
82’
Jassim Al Shaikh
Ismail Hassan Abdul Latif
64’
Mubarak Zamah
Zayed Sultan
86’
Ali Madan
Ahmed Al-Sherooqi
82’
Ali Saleh
Fahad Badr
90’
Mohamed Marhoon
Ibrahim Al-Khatal
Cầu thủ dự bị
Mohammed Al Mansoori
Mahdi Humaidan
Fahad Badr
Ibrahim Al-Khatal
Hazem Mohammad
Husain Abdulaziz
Abdulla Hamad
Ismail Hassan Abdul Latif
Harib Abdalla Suhail
Yusuf
Ali Hassan Salmin
Moses Atede
Zayed Sultan
Abdulwahab Al Malood
Khamis Al Mansoori
Ahmed Al-Sherooqi
Abdelrahman Saleh Khamis
Abdulla Al-Khulasi
Khaled Tawhid
Hamad Al-Shamsan
Khalid Al-Hashmi
Sayed Mohammed Jaffer
Ali Khaseif
Ammar Mohamed Abbas Jaafar Ahmed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gulf Cup
07/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-1
12/06 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
08/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây UAE

FIFA Arab Cup
13/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
09/12 - 2025
07/12 - 2025
H1: 0-0
04/12 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
18/11 - 2025
H1: 0-0
13/11 - 2025
H1: 1-1
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
08/09 - 2025
H1: 1-0
04/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Bahrain

FIFA Arab Cup
10/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
H1: 1-3
03/12 - 2025
H1: 2-0
26/11 - 2025
Giao hữu
17/11 - 2025
H1: 1-1
17/11 - 2025
H1: 1-1
10/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 1-0
03/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow