Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Chang-Min Lee 14 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Jae-Seok Yoon) 22 | |
Gustav Ludwigson 23 | |
Won-Sang Um (Thay: In-Woo Back) 23 | |
Yool Heo 26 | |
Yuri Jonathan 32 | |
Min-Seo Park (Thay: Hyun-Taek Cho) 38 | |
Darijan Bojanic (Thay: Yool Heo) 46 | |
Seung-Sub Kim (Thay: In-Soo Yu) 59 | |
Byung-Wook Choi (Thay: Jun-Ha Kim) 59 | |
Italo 69 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Yuri Jonathan) 70 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Won-Sang Um) 77 | |
Jae-Hyeok Oh (Thay: Tae-Hee Nam) 85 | |
Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Sang-Eun Shin) 89 | |
Min-Kyu Jang (Thay: Ju-Hun Song) 90 | |
Milosz Trojak (Thay: Woo-Young Jung) 90 | |
Jong-Gyu Yeun 90+4' |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeju United


Diễn biến Ulsan Hyundai vs Jeju United
Woo-Young Jung rời sân và được thay thế bởi Milosz Trojak.
Ju-Hun Song rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Thẻ vàng cho Jong-Gyu Yeun.
Sang-Eun Shin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Seung-Sub Kim đã ghi bàn!
Tae-Hee Nam rời sân và được thay thế bởi Jae-Hyeok Oh.
Won-Sang Um rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Yuri Jonathan rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Thẻ vàng cho Italo.
Jun-Ha Kim rời sân và được thay thế bởi Byung-Wook Choi.
In-Soo Yu rời sân và được thay thế bởi Seung-Sub Kim.
Yool Heo rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hyun-Taek Cho rời sân và được thay thế bởi Min-Seo Park.
Thẻ vàng cho Yuri Jonathan.
Thẻ vàng cho Yool Heo.
In-Woo Back rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Thẻ vàng cho Gustav Ludwigson.
Jae-Seok Yoon rời sân và được thay thế bởi Chung-Yong Lee.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeju United
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Yoon Jong-gyu (24), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Hyun-Taek Cho (2), In-Woo Back (72), Jung Woo-young (5), Yoon Jae-seok (30), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Yool Heo (18)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Ahn Tae-hyun (22), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), In-Soo Yu (17), Chang-Min Lee (8), Italo (5), Jun-Ha Kim (27), Yuri (9), Nam Tae Hee (10)


| Thay người | |||
| 22’ | Jae-Seok Yoon Lee Chung-Yong | 59’ | In-Soo Yu Seung-Sub Kim |
| 23’ | Heui-Kyun Lee Won-Sang Um | 59’ | Jun-Ha Kim Byung-wook Choi |
| 38’ | Hyun-Taek Cho Park Min-seo | 70’ | Yuri Jonathan Shin Sang-eun |
| 46’ | Yool Heo Darijan Bojanic | 85’ | Tae-Hee Nam Jae-Hyeok Oh |
| 77’ | Won-Sang Um Hui-gyun Lee | 90’ | Ju-Hun Song Jang Min-gyu |
| 90’ | Woo-Young Jung Milosz Trojak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Chan Gi An | ||
Park Min-seo | Jae-Woo Kim | ||
Milosz Trojak | Jang Min-gyu | ||
Seo Myung-Guan | Jeong Woon | ||
Hui-gyun Lee | Jung-Min Kim | ||
Darijan Bojanic | Jae-Hyeok Oh | ||
Lee Chung-Yong | Seung-Sub Kim | ||
Won-Sang Um | Shin Sang-eun | ||
Marcao | Byung-wook Choi | ||
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
