Andre Poko 37 | |
Burak Oksuz 41 | |
Batuhan Celik 45 | |
Batuhan Celik 53 | |
Felix Afena-Gyan (Thay: Fernando Andrade) 61 | |
Ali Bulbul (Thay: Atalay Babacan) 68 | |
Oguz Yildirim (Thay: Toheeb Adeola Kosoko) 71 | |
Talha Bartu Ozdemir (Thay: Baris Ekincier) 71 | |
Felix Afena-Gyan 73 | |
Celal Hanalp (Thay: Dia Saba) 77 | |
Bernardo Sousa 79 | |
Cekdar Orhan (Thay: Daniel Moreno) 86 | |
Mbaye Diagne 90+3' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Umraniyespor

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Amed Sportif
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Burak Oksuz (53), Tomislav Glumac (44), Atalay Babacan (20), Andrej Dokanovic (88), Serkan Goksu (8), Jurgen Bardhi (10), Bernardo Sousa (77), Toheeb Adeola Kosoko (12), Baris Ekincier (11), Batuhan Celik (9)
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Kahraman Demirtas (47), Hasan Ali Kaldirim (3), Mehmet Yeşil (21), Adama Traoré (11), Andre Poko (17), Dia Saba (91), Fernando Andrade (99), Mehmet Murat Ucar (7), Daniel Moreno (27), Mbaye Diagne (45)
| Thay người | |||
| 68’ | Atalay Babacan Ali Bulbul | 61’ | Fernando Andrade Felix Afena-Gyan |
| 71’ | Baris Ekincier Talha Bartu Ozdemir | 77’ | Dia Saba Celal Hanalp |
| 71’ | Toheeb Adeola Kosoko Oguz Yildirim | 86’ | Daniel Moreno Cekdar Orhan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Yakup Girisen | ||
Muhammet Fatih Karasu | Felix Afena-Gyan | ||
Yunus Emre Yilmaz | Yunus Tarhan | ||
Talha Bartu Ozdemir | Sinan Kurt | ||
Ali Bulbul | Aytaç Kara | ||
Kubilay Aktas | Veysel Sapan | ||
Orhan Ugur | Cekdar Orhan | ||
Omer Kanpalta | Cheikhou Kouyaté | ||
Oguz Yildirim | Celal Hanalp | ||
Yusuf Kocaturk | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch