Anil Cinar Yigit 18 | |
Strahil Popov 32 | |
Ilhami Sirachan Nas 38 | |
Ugur Kaan Yildiz 47 | |
Enishan Ceylan 53 | |
Metin Caner Akbayrak (Thay: Muhammet Turhan) 62 | |
Kasim Alperen Kosker (Thay: Enishan Ceylan) 62 | |
Faruk Can Gene 64 | |
Serkan Goksu (Thay: Ilhami Sirachan Nas) 69 | |
Emre Kaplan (Thay: Hasan Ayaroglu) 69 | |
Talha Ulvan 75 | |
Mustafa Eser (Thay: Isaac Cofie) 78 | |
Emre Nizam (Thay: Ertugrul Senlikoglu) 81 | |
Melih Okutan (Thay: Muhammed Mert) 82 | |
Atalay Babacan (Thay: Emre Demir) 82 | |
Atalay Babacan (Kiến tạo: Tomislav Glumac) 83 | |
Tomislav Glumac 87 | |
Kasim Alperen Kosker (Kiến tạo: Cekdar Orhan) 89 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Giresunspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Giresunspor
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 10
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Giresunspor
| Thay người | |||
| 69’ | Hasan Ayaroglu Emre Kaplan | 62’ | Enishan Ceylan Kasim Alperen Kosker |
| 69’ | Ilhami Sirachan Nas Serkan Goksu | 62’ | Muhammet Turhan Metin Caner Akbayrak |
| 78’ | Isaac Cofie Mustafa Eser | 81’ | Ertugrul Senlikoglu Emre Nizam |
| 82’ | Emre Demir Atalay Babacan | ||
| 82’ | Muhammed Mert Melih Okutan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdulsamed Damlu | Goktan Corut | ||
Mustafa Eser | Fatih Yilmaz | ||
Emre Kaplan | Ali Emirhan Akcay | ||
Batuhan Arici | Ahmet Lutfu Kara | ||
Yusuf Saitoglu | Furkan Arda Kabaca | ||
Serkan Goksu | Kasim Alperen Kosker | ||
Atalay Babacan | Yunus Emre Kobya | ||
Onur Ayik | Emre Nizam | ||
Melih Okutan | Metin Caner Akbayrak | ||
Beren Kucukbasarik | Mert Kurt | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch