Dimitri Cavare (Kiến tạo: Dejvi Bregu) 14 | |
William Togui (Kiến tạo: Ahmet Yazar) 20 | |
Gokhan Akkan 30 | |
Cagri Giritlioglu 40 | |
Ilhami Sirachan Nas 41 | |
Philip Gameli Awuku 46 | |
Serkan Goksu (Thay: Ilhami Sirachan Nas) 46 | |
Abdoulaye Yahaya (Thay: Ahmet Yazar) 54 | |
Tomislav Glumac 61 | |
Philip Gameli Awuku 71 | |
Muhammed Mert (Thay: Emre Demir) 74 | |
Emre Kaplan (Thay: Hasan Ayaroglu) 74 | |
Mehmet Tas (Thay: Muhammed Akarslan) 75 | |
Sadik Bas (Thay: Segun James Adeniyi) 75 | |
Mustafa Eser (Thay: Onur Ayik) 85 | |
Ugur Kaan Yildiz (Thay: Dejvi Bregu) 85 | |
Samet Asatekin 86 | |
Emre Kaplan 86 | |
Hikmet Ciftci (Thay: Samet Asatekin) 86 | |
Sekou Tidiany Bangoura (Thay: Mahamadou Ba) 87 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Tuzlaspor
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Tuzlaspor
| Thay người | |||
| 46’ | Ilhami Sirachan Nas Serkan Goksu | 54’ | Ahmet Yazar Abdoulaye Yahaya |
| 74’ | Hasan Ayaroglu Emre Kaplan | 75’ | Segun James Adeniyi Sadik Bas |
| 74’ | Emre Demir Muhammed Mert | 75’ | Muhammed Akarslan Mehmet Tas |
| 85’ | Onur Ayik Mustafa Eser | 86’ | Samet Asatekin Hikmet Ciftci |
| 85’ | Dejvi Bregu Ugur Kaan Yildiz | 87’ | Mahamadou Ba Sekou Tidiany Bangoura |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Sekou Tidiany Bangoura | ||
Batuhan Arici | Sadik Bas | ||
Atalay Babacan | Hikmet Ciftci | ||
Isaac Cofie | Mehmet Coskun | ||
Mustafa Eser | Hursit Gorkem Demiryurek | ||
Serkan Goksu | Halef Keklik | ||
Emre Kaplan | Mehmet Tas | ||
Muhammed Mert | Aminu Umar | ||
Melih Okutan | Koray Yagci | ||
Ugur Kaan Yildiz | Abdoulaye Yahaya | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch