Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte 12 | |
Jordan Van Der Gaag 13 | |
Bryan Rochez 24 | |
Arsenio (Thay: Lucho) 46 | |
Paul Ayongo (Thay: Jair) 46 | |
Boubacar Hanne (Thay: Sherwin Seedorf) 46 | |
Momo Sacko (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 46 | |
Bryan Rochez 69 | |
Laercio Morais (Thay: Joao Carlos Pereira Batista) 72 | |
Leandro Antunes (Thay: Jordan Van Der Gaag) 73 | |
Rohun (Thay: Emmanuel Maviram) 78 | |
Armando Roberto Torres Lopes (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 79 | |
Leandro Silva (Thay: Dje D'avilla) 80 | |
Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Pedro Empis) 81 | |
Bryan Rochez 90+2' | |
Lenio Neves 90+3' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Vilaverdense FC
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Vilaverdense FC
| Thay người | |||
| 46’ | Jair Paul Ayongo | 46’ | Sherwin Seedorf Boubacar Hanne |
| 46’ | Lucho Arsenio | 46’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Momo Sacko |
| 73’ | Jordan Van Der Gaag Leandro Antunes | 72’ | Joao Carlos Pereira Batista Laercio Morais |
| 80’ | Dje D'avilla Leandro Silva | 78’ | Emmanuel Maviram Rohun |
| 81’ | Pedro Empis Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 79’ | Andre Tiago Carneiro Soares Armando Roberto Torres Lopes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Paul Ayongo | Armando Roberto Torres Lopes | ||
Vasco Oliveira | Jude Michael Burst | ||
Fabio Santos Ferreira | Boubacar Hanne | ||
Valdir | Cajo | ||
Leandro Silva | Ansu Fati | ||
Cuca Fernandes | Momo Sacko | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Rohun | ||
Arsenio | Laercio Morais | ||
Leandro Antunes | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch