Matisse Samoise
4
Promise David (Thay: Raul Florucz)
66
Kevin Mac Allister
70
Sofiane Boufal (Thay: Anouar Ait El Hadj)
74
Marc Giger (Thay: Kevin Rodriguez)
74
Franck Surdez (Thay: Michal Skoras)
74
Atsuki Ito (Thay: Hyllarion Goore)
76
Kevin Mac Allister
77
Jean-Kevin Duverne (Thay: Matisse Samoise)
77
Wilfried Kanga
86
Max Dean (Thay: Abdelkahar Kadri)
86
Louis Patris (Thay: Anan Khalaili)
90

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Gent
Gent
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union St.Gilloise vs Gent

Tất cả (71)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.

86'

Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Max Dean.

86' Thẻ vàng cho Wilfried Kanga.

Thẻ vàng cho Wilfried Kanga.

77'

Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Duverne.

77'

Hyllarion Goore rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.

77' V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!

76'

Hyllarion Goore rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.

74'

Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

74'

Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.

74'

Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.

70' Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.

Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.

66'

Raul Florucz rời sân và được thay thế bởi Promise David.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Union Gilloise có một quả phát bóng lên.

45+2'

Bóng đi ra ngoài sân và Gent được hưởng quả phát bóng lên.

45+1'

Union Gilloise có một quả phát bóng lên.

45+1'

Gent thực hiện quả ném biên trong phần sân của Union Gilloise.

45'

Bóng đi ra ngoài sân, Gent được hưởng quả phát bóng lên.

44'

Quả đá phạt cho Gent ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Kjell Scherpen (37), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Anan Khalaili (25), Rob Schoofs (17), Adem Zorgane (8), Ousseynou Niang (22), Anouar Ait El Hadj (10), Raul Florucz (30), Kevin Rodríguez (13)

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Matties Volckaert (57), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Omri Gandelman (6), Tibe De Vlieger (27), Michał Skóraś (8), Abdelkahar Kadri (37), Wilfried Kanga (7), Hyllarion Goore (45)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
37
Kjell Scherpen
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
25
Anan Khalaili
17
Rob Schoofs
8
Adem Zorgane
22
Ousseynou Niang
10
Anouar Ait El Hadj
30
Raul Florucz
13
Kevin Rodríguez
45
Hyllarion Goore
7
Wilfried Kanga
37
Abdelkahar Kadri
8
Michał Skóraś
27
Tibe De Vlieger
6
Omri Gandelman
18
Matisse Samoise
44
Siebe Van der Heyden
3
Maksim Paskotsi
57
Matties Volckaert
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-1-2
Thay người
66’
Raul Florucz
Promise David
74’
Michal Skoras
Franck Surdez
74’
Kevin Rodriguez
Marc Philipp Giger
76’
Hyllarion Goore
Atsuki Ito
74’
Anouar Ait El Hadj
Sofiane Boufal
77’
Matisse Samoise
Jean-Kevin Duverne
90’
Anan Khalaili
Louis Patris
86’
Abdelkahar Kadri
Max Dean
Cầu thủ dự bị
Vic Chambaere
Kjell Peersman
Giorgi Kavlashvili
Stefan Mitrovic
Fedde Leysen
Aime Omgba
Mamadou Barry
Atsuki Ito
Louis Patris
Franck Surdez
Kamiel Van De Perre
Tiago Araujo
Ivan Pavlic
Jean-Kevin Duverne
Marc Philipp Giger
Max Dean
Promise David
Bram Lagae
Sofiane Boufal
Guillaume Francois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
01/11 - 2021
27/12 - 2021
19/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
13/01 - 2023
VĐQG Bỉ
09/04 - 2023
26/11 - 2023
11/03 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
06/04 - 2025
25/05 - 2025
10/08 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

Champions League
10/12 - 2025
VĐQG Bỉ
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2025
VĐQG Bỉ
01/12 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
VĐQG Bỉ
22/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Bỉ
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2025
VĐQG Bỉ
01/12 - 2025
H1: 1-0
23/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2025
VĐQG Bỉ
26/10 - 2025
20/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1711422237T H T B H
2AnderlechtAnderlecht181044734T T T B T
3St.TruidenSt.Truiden181035533T T T T B
4Club BruggeClub Brugge171025732T B T B B
5KV MechelenKV Mechelen18864430H T B T T
6Standard LiegeStandard Liege18738-524B H T T B
7GentGent17656023B H H B H
8GenkGenk17656-223T H B T B
9Zulte WaregemZulte Waregem18585023H H H H H
10Royal AntwerpRoyal Antwerp17557020B T B T T
11WesterloWesterlo17557-120B B H H T
12Sporting CharleroiSporting Charleroi17548-419B T B H B
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven18549-819T B B H T
14Raal La LouviereRaal La Louviere18477-519B B H B H
15Cercle BruggeCercle Brugge18279-713B B H B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH17269-1312B H T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow