Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Matias Palavecino 32 | |
Matias Zaldivia 32 | |
Martin Mundaca (Kiến tạo: Francisco Salinas) 44 | |
Nicolas Ramirez 45+3' | |
Rodrigo Contreras (Thay: Nicolas Ramirez) 46 | |
Charles Aranguiz 48 | |
(Pen) Charles Aranguiz 48 | |
Benjamin Chandia (Thay: Martin Mundaca) 54 | |
Cecilio Waterman 63 | |
Nicolas Fernandez (Thay: Fabian Hormazabal) 64 | |
Francisco Salinas 65 | |
Felipe Salomoni 76 | |
Elvis Hernandez (Thay: Bruno Cabrera) 80 | |
Nicolas Johansen (Thay: Cecilio Waterman) 89 | |
Salvador Cordero (Thay: Sebastian Galani) 89 | |
Sebastian Cabrera (Thay: Matias Palavecino) 89 | |
Francisco Salinas 90+7' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Coquimbo Unido


Diễn biến Universidad de Chile vs Coquimbo Unido
THẺ ĐỎ! - Francisco Salinas nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Matias Palavecino rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cabrera.
Sebastian Galani rời sân và được thay thế bởi Salvador Cordero.
Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Nicolas Johansen.
Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Nicolas Johansen.
Bruno Cabrera rời sân và được thay thế bởi Elvis Hernandez.
Thẻ vàng cho Felipe Salomoni.
Thẻ vàng cho Francisco Salinas.
Fabian Hormazabal rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.
Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.
Martin Mundaca rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chandia.
ANH ẤY BỎ LỠ - Charles Aranguiz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
V À A A A O O O - Charles Aranguiz đã ghi bàn!
Nicolas Ramirez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nicolas Ramirez.
Francisco Salinas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Mundaca đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matias Zaldivia.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Coquimbo Unido
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Nicolas Ramirez (5), Fabian Hormazabal (17), Israel Poblete (8), Charles Aranguiz (20), Javier Altamirano (19), Felipe Salomoni (15), Leandro Fernandez (9), Lucas Di Yorio (18)
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Manuel Fernandez (3), Bruno Leonel Cabrera (2), Juan Cornejo (16), Sebastian Galani (7), Alejandro Camargo (8), Cristian Zavala (15), Matias Palavecino (10), Mundaca Mundaca (20), Cecilio Waterman (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Nicolas Ramirez Rodrigo Contreras | 54’ | Martin Mundaca Benjamin Chandia |
| 64’ | Fabian Hormazabal Nicolás Fernández | 80’ | Bruno Cabrera Elvis Hernandez |
| 89’ | Cecilio Waterman Nicolas Johansen | ||
| 89’ | Sebastian Galani Salvador Cordero | ||
| 89’ | Matias Palavecino Sebastian Cabrera | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Gonzalo Flores | ||
Marcelo Diaz | Elvis Hernandez | ||
Ignacio Tapia | Nicolas Johansen | ||
Rodrigo Contreras | Alejandro Azocar | ||
Nicolás Fernández | Salvador Cordero | ||
Flavio Moya | Sebastian Cabrera | ||
Nicolas Guerra | Benjamin Chandia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 23 | 6 | 1 | 32 | 75 | T T T H T | |
| 2 | 30 | 17 | 7 | 6 | 18 | 58 | B T T H T | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 9 | 56 | T T B T T | |
| 4 | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | T T T H T | |
| 5 | 30 | 16 | 4 | 10 | 8 | 52 | B B T T T | |
| 6 | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | T B B T H | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | T T T B B | |
| 9 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | T T T H H | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B B B B T | |
| 11 | 30 | 8 | 7 | 15 | -7 | 31 | B B T T T | |
| 12 | 30 | 8 | 5 | 17 | -11 | 29 | B B B B B | |
| 13 | 30 | 7 | 6 | 17 | -20 | 27 | T B B B B | |
| 14 | 30 | 6 | 8 | 16 | -17 | 26 | B T B B B | |
| 15 | 30 | 6 | 6 | 18 | -26 | 24 | B T T T B | |
| 16 | 30 | 6 | 3 | 21 | -25 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch