Wellington (Thay: Shosei Usui)
58
Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
58
Hiiro Komori (Thay: Thiago Santana)
63
Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko)
63
Nassim Ben Khalifa (Thay: Kazuya Konno)
81
Hiroki Akino (Thay: Daiki Matsuoka)
82
Taishi Matsumoto (Thay: Matheus Savio)
82
Tomoaki Okubo (Thay: Yusuke Matsuo)
82
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuto Iwasaki)
88
Shoya Nakajima (Thay: Kaito Yasui)
90
Hirokazu Ishihara
90+7'

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 9
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka

Tất cả (62)
90+7' Thẻ vàng cho Hirokazu Ishihara.

Thẻ vàng cho Hirokazu Ishihara.

90'

Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

88'

Yuto Iwasaki rời sân và được thay thế bởi Kazuki Fujimoto.

82'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

82'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

82'

Daiki Matsuoka rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akino.

81'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Nassim Ben Khalifa.

63'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

63'

Thiago Santana rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.

58'

Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.

58'

Shosei Usui rời sân và được thay thế bởi Wellington.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Urawa sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Avispa.

45'

Koichiro Fukushima ra hiệu cho Urawa thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Avispa.

44'

Koichiro Fukushima trao cho Urawa một quả phát bóng.

43'

Avispa được Koichiro Fukushima trao một quả phạt góc.

42'

Kazuya Konno của Avispa tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.

42'

Ném biên cho Urawa tại Saitama Stadium 2002.

41'

Yoichi Naganuma của Urawa có cú sút về phía khung thành tại Saitama Stadium 2002. Nhưng nỗ lực này không thành công.

41'

Urawa được cho hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Yusuke Matsuo (24), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Masato Shigemi (6), Yuto Iwasaki (18), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Shosei Usui (27)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
88
Yoichi Naganuma
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
77
Takuro Kaneko
24
Yusuke Matsuo
8
Matheus Savio
12
Thiago Santana
27
Shosei Usui
14
Shintaro Nago
8
Kazuya Konno
18
Yuto Iwasaki
6
Masato Shigemi
88
Daiki Matsuoka
2
Masato Yuzawa
20
Tomoya Ando
3
Tatsuki Nara
5
Takumi Kamijima
24
Yuma Obata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
63’
Takuro Kaneko
Takahiro Sekine
58’
Masato Yuzawa
Yota Maejima
63’
Thiago Santana
Hiiro Komori
58’
Shosei Usui
Wellington
82’
Matheus Savio
Taishi Matsumoto
81’
Kazuya Konno
Nassim Ben Khalifa
82’
Yusuke Matsuo
Tomoaki Okubo
82’
Daiki Matsuoka
Hiroki Akino
90’
Kaito Yasui
Shoya Nakajima
88’
Yuto Iwasaki
Kazuki Fujimoto
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Masaaki Murakami
Takuya Ogiwara
Moon-Hyeon Kim
Rikito Inoue
Yu Hashimoto
Taishi Matsumoto
Yota Maejima
Genki Haraguchi
Hiroki Akino
Shoya Nakajima
Kazuki Fujimoto
Takahiro Sekine
Takeshi Kanamori
Tomoaki Okubo
Nassim Ben Khalifa
Hiiro Komori
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
28/05 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/11 - 2023
J League 1
25/11 - 2023
30/03 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow