Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Vaalerenga vs Stabaek hôm nay 30-08-2021

Giải VĐQG Na Uy - Th 2, 30/8

Kết thúc

Vaalerenga

Vaalerenga

3 : 1

Stabaek

Stabaek

Hiệp một: 1-0
T2, 01:00 30/08/2021
Vòng 17 - VĐQG Na Uy
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Amor Layouni (Kiến tạo: Henrik Roervik Bjoerdal)14
  • Odin Thiago Holm45
  • Tobias Christensen48
  • Tobias Christensen (Kiến tạo: Henrik Roervik Bjoerdal)54
  • Tobias Christensen59
  • Paal Alexander Kirkevold30
  • Mathis Bolly (Kiến tạo: Herman Geelmuyden)90
  • Kornelius Hansen30

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
25/06 - 2021
30/08 - 2021
Giao hữu
23/02 - 2022
VĐQG Na Uy
29/05 - 2023
12/11 - 2023
Hạng 2 Na Uy
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Vaalerenga

Hạng 2 Na Uy
01/06 - 2024
26/05 - 2024
23/05 - 2024
16/05 - 2024
11/05 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2024
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng 2 Na Uy
04/05 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
01/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Hạng 2 Na Uy
28/04 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
25/04 - 2024

Thành tích gần đây Stabaek

Hạng 2 Na Uy
01/06 - 2024
H1: 1-2
28/05 - 2024
23/05 - 2024
H1: 2-0
16/05 - 2024
H1: 0-1
11/05 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Na Uy
04/05 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
02/05 - 2024
H1: 1-2
Hạng 2 Na Uy
27/04 - 2024
H1: 2-1
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2024
H1: 0-3

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bodo/GlimtBodo/Glimt128311727T B H H T
2BrannBrann13832927T H B T T
3FredrikstadFredrikstad12642922T T H B H
4MoldeMolde12633921H T B T H
5VikingViking11542519T B T T H
6StroemsgodsetStroemsgodset11524-117B B T T H
7KFUM OsloKFUM Oslo11362015B T H H H
8RosenborgRosenborg11425-314H B B T H
9Kristiansund BKKristiansund BK12345-313B H B B T
10FK HaugesundFK Haugesund11416-513H T B T B
11LillestroemLillestroem11416-613B T B B T
12Odds BallklubbOdds Ballklubb12345-1013B B H T H
13HamKamHamKam12246-110H T T B B
14TromsoeTromsoe11317-510B T H T B
15Sarpsborg 08Sarpsborg 0811317-1110B B T B B
16SandefjordSandefjord11236-49B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow