- Amor Layouni (Kiến tạo: Henrik Roervik Bjoerdal)14
- Odin Thiago Holm45
- Tobias Christensen48
- Tobias Christensen (Kiến tạo: Henrik Roervik Bjoerdal)54
- Tobias Christensen59
- Paal Alexander Kirkevold30
- Mathis Bolly (Kiến tạo: Herman Geelmuyden)90
- Kornelius Hansen30
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Vaalerenga
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Stabaek
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo/Glimt | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 27 | T B H H T |
2 | Brann | 13 | 8 | 3 | 2 | 9 | 27 | T H B T T |
3 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | T T H B H |
4 | Molde | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H T B T H |
5 | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | T B T T H |
6 | Stroemsgodset | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B B T T H |
7 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | 15 | B T H H H |
8 | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H B B T H |
9 | Kristiansund BK | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B H B B T |
10 | FK Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | H T B T B |
11 | Lillestroem | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | B T B B T |
12 | Odds Ballklubb | 12 | 3 | 4 | 5 | -10 | 13 | B B H T H |
13 | HamKam | 12 | 2 | 4 | 6 | -1 | 10 | H T T B B |
14 | Tromsoe | 11 | 3 | 1 | 7 | -5 | 10 | B T H T B |
15 | Sarpsborg 08 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | B B T B B |
16 | Sandefjord | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại