Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ruan Ribeiro (Thay: Meissa Diop)46
- Alioune Ndoye (Thay: Maksims Tonisevs)71
- Camilo Mena82
- Gustavo Silva Souza (Thay: Rifet Kapic)81
- Kirsters Cudars (Thay: Ivan Zhelizko)90
- Agustin Doffo29
- Rui Pedro33
- Ahmet Muhamedbegovic (Kiến tạo: Timi Elsnik)64
- Nemanja Gavric (Thay: Ivan Posavec)64
- Raul Florucz (Thay: Mustafa Nukic)66
- Admir Bristric (Thay: Rui Pedro)66
- Nemanja Motika (Thay: Svit Seslar)84
- Justas Lasickas (Thay: Jorge Silva)84
Thống kê trận đấu Valmiera FC vs Olimpija Ljubljana
Diễn biến Valmiera FC vs Olimpija Ljubljana
Ivan Zhelizko rời sân, vào thay là Kirsters Cudars.
Jorge Silva rời sân nhường chỗ cho Justas Lasickas.
Svit Seslar rời sân nhường chỗ cho Nemanja Motika.
G O O O A A A L - Camilo Mena đã trúng đích!
Rifet Kapic rời sân nhường chỗ cho Gustavo Silva Souza.
Maksims Tonisevs rời sân và vào thay anh là Alioune Ndoye.
Rui Pedro rời sân nhường chỗ cho Admir Bristric.
Mustafa Nukic rời sân nhường chỗ cho Raul Florucz
Ivan Posavec rời sân nhường chỗ cho Nemanja Gavric.
G O O O A A A L - Ahmet Muhamedbegovic đã trúng đích!
Timi Elsnik đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Svit Seslar đã trúng mục tiêu!
Meissa Diop rời sân nhường chỗ cho Ruan Ribeiro.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - Svit Seslar đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Rui Pedro đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Agustin Doffo.
Đội hình xuất phát Valmiera FC vs Olimpija Ljubljana
Valmiera FC (4-3-3): Carlos Olses (1), Maksims Tonisevs (23), Daniels Balodis (2), Niks Sliede (3), Pape Yare Fall (17), Rifet Kapic (49), Ivan Zhelizko (6), Alvis Jaunzems (10), Meissa Diop (22), Léo Gaúcho (75), Camilo Mena (70)
Olimpija Ljubljana (4-4-1-1): Matevz Vidovsek (69), Jorge Silva (2), Marcel Ratnik (14), Ahmet Muhamedbegovic (16), David Sualehe (3), Svit Seslar (19), Agustin Doffo (34), Timi Elsnik (10), Rui Pedro (99), Ivan Posavec (21), Mustafa Nukic (9)
Thay người | |||
46’ | Meissa Diop Ruan Ribeiro | 64’ | Ivan Posavec Nemanja Gavric |
71’ | Maksims Tonisevs Alioune Ndoye | 66’ | Rui Pedro Admir Bristric |
81’ | Rifet Kapic Gustavo Silva Souza | 66’ | Mustafa Nukic Raul Florucz |
90’ | Ivan Zhelizko Kirsters Cudars | 84’ | Jorge Silva Justas Lasickas |
84’ | Svit Seslar Nemanja Motika |
Cầu thủ dự bị | |||
Klavs Lauva | Denis Pintol | ||
Roberts Veips | Zan Mauricio | ||
Gustavo Silva Souza | Mateo Karamatic | ||
Kirsters Cudars | Justas Lasickas | ||
Ruan Ribeiro | Saar Fadida | ||
Juan Penaloza | Admir Bristric | ||
Adel Ghanem | Nemanja Motika | ||
Alioune Ndoye | Raul Florucz | ||
Emils Birka | Nemanja Gavric | ||
Ingars Pulis | Pedro Lucas | ||
Mohamed Victor Diagne | Aljaz Krefl | ||
Fraj Kairameni | Aldin Jakupovic |
Nhận định Valmiera FC vs Olimpija Ljubljana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valmiera FC
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
Bảng xếp hạng Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T H T |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B B H B |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T H |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H T T H |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | T H B B T |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H B T |
3 | SC Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
2 | Inter | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T T H H |
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T |
4 | FC Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T H T T T |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T T B |
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B T B B B |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H |
3 | AC Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T B T |
4 | Newcastle | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T B T |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
4 | Crvena Zvezda | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B T B |
2 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T B T |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T T B |
4 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại