Unal Durmushan 26 | |
Deniz Aksoy 33 | |
Ivan Cedric 40 | |
Emir Bars 45 | |
Sabahattin Destici (Thay: Erdem Secgin) 54 | |
Eren Guler (Thay: Ersin Aydemir) 58 | |
Medeni Bingol 67 | |
Crespi (Thay: Emir Bars) 69 | |
Anil Mehmet Siddik Yildirim (Thay: Jefferson) 80 | |
Guvenc Usta (Thay: Medeni Bingol) 81 | |
Muhammed Coksu (Thay: Mehmet Ozcan) 81 | |
Baris Uzel (Thay: Ali Yildiz) 87 | |
Abdulkadir Adiyaman (Thay: Unal Durmushan) 89 |
Thống kê trận đấu Van Spor Kulubu vs Hatayspor
số liệu thống kê

Van Spor Kulubu

Hatayspor
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 13
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Van Spor Kulubu vs Hatayspor
Van Spor Kulubu: Caglar Sahin Akbaba (25), Muhammet Ensar Cavusoglu (53), Medeni Bingol (65), Naby Oulare (13), Erdem Secgin (44), Aliou Badara Traore (8), Zan Jevsenak (6), Jefferson (10), Emir Bars (45), Mehmet Ozcan (41), Ivan Cedric (19)
Hatayspor: Demir Saricali (34), Oğuzhan Matur (31), Engin Can Aksoy (13), Burak Yilmaz (15), Yigit Ali Buz (95), Mustafa Said Aydin (98), Ali Yildiz (20), Baran Sarka (6), Ersin Aydemir (33), Unal Durmushan (18), Deniz Aksoy (9)
| Thay người | |||
| 54’ | Erdem Secgin Sabahattin Destici | 58’ | Ersin Aydemir Eren Guler |
| 69’ | Emir Bars Crespi | 87’ | Ali Yildiz Baris Uzel |
| 80’ | Jefferson Anil Mehmet Siddik Yildirim | 89’ | Unal Durmushan Abdulkadir Adiyaman |
| 81’ | Mehmet Ozcan Muhammed Coksu | ||
| 81’ | Medeni Bingol Güvenç Usta | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdulsamed Damlu | Abdulkadir Adiyaman | ||
Anil Mehmet Siddik Yildirim | Baris Uzel | ||
Muhammed Coksu | Melih Sen | ||
Servet Olmez | Eren Guler | ||
Soran Tumen | Emir Dadük | ||
Sabahattin Destici | |||
Güvenç Usta | |||
Crespi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Van Spor Kulubu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 37 | T B H T H | |
| 2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 14 | 36 | B T T T H | |
| 3 | 19 | 9 | 7 | 3 | 21 | 34 | B T H H H | |
| 4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 20 | 32 | T B H H B | |
| 5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 9 | 32 | B B T H T | |
| 6 | 18 | 7 | 9 | 2 | 15 | 30 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 8 | 6 | 4 | 5 | 30 | T T T H H | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | B B B T T | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 12 | 26 | T B T T B | |
| 10 | 19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 | B T B B B | |
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | T T B B H | |
| 12 | 19 | 6 | 7 | 6 | 5 | 25 | T B H H T | |
| 13 | 18 | 5 | 8 | 5 | 6 | 23 | H B T H H | |
| 14 | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | B T T H T | |
| 15 | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | H B T B B | |
| 16 | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | T T B H T | |
| 17 | 18 | 6 | 3 | 9 | -7 | 21 | T H B T T | |
| 18 | 18 | 4 | 9 | 5 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 19 | 19 | 0 | 6 | 13 | -34 | 6 | H B B H B | |
| 20 | 18 | 0 | 2 | 16 | -65 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch