Youssouph Badji (Kiến tạo: Eric Kahl)
31
German Onugkha (Kiến tạo: Christian Gammelgaard)
42
Thomas Gundelund
44
Tobias Moelgaard (Thay: Henrik Dalsgaard)
46
Nicolai Poulsen (Thay: Felix Beijmo)
46
Hamza Barry (Thay: Christian Gammelgaard)
59
Kristian Arnstad
61
Max Power (Thay: Mads Emil Madsen)
66
Kristian Kirkegaard
70
Tobias Bech (Thay: Youssouph Badji)
73
Anders K. Jacobsen (Thay: Dimitrios Emmanouilidis)
74
Marius Elvius (Thay: Lasse Floe)
74
German Onugkha (Kiến tạo: Hamza Barry)
81
Mikael Anderson
83
Damian van Bruggen
83
Tobias Bach (Thay: Kristian Arnstad)
88
Patrick Mortensen
89
Richard Jensen (Thay: Kristian Kirkegaard)
90

Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs AGF

số liệu thống kê
Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
AGF
AGF
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 31
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 7
5 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vejle Boldklub vs AGF

Tất cả (376)
90+8'

Số khán giả hôm nay là 9655.

90+8'

Trận đấu xuất sắc của German Onugkha hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!

90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Vejle Boldklub đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 38%, AGF: 62%.

90+8'

Stefan Velkov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+8'

AGF có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+7'

Phát bóng lên cho AGF.

90+7'

Vejle Boldklub có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+6'

Phát bóng lên cho Vejle Boldklub.

90+6'

Max Power từ AGF sút bóng ra ngoài khung thành.

90+6'

Mikael Anderson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+6'

AGF có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+6'

Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Hamza Barry giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Eric Kahl thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+5'

AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 38%, AGF: 62%.

90+5'

Igor Vekic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Cú sút của Mikael Anderson bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs AGF

Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Kristian Kirkegaard (10), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Dimitrios Emmanouilidis (17)

AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Mikael Anderson (8), Kristian Arnstad (10), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Youssouph Badji (15), Patrick Mortensen (9)

Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
4-3-3
1
Igor Vekić
23
Lasse Flo
13
Stefan Velkov
14
Damian Van Bruggen
38
David Colina
2
Thomas Gundelund
34
Lundrim Hetemi
10
Kristian Kirkegaard
37
Christian Gammelgaard
45
German Onugha
17
Dimitrios Emmanouilidis
9
Patrick Mortensen
15
Youssouph Badji
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
10
Kristian Arnstad
8
Mikael Anderson
2
Felix Beijmo
19
Eric Kahl
5
Frederik Tingager
3
Henrik Dalsgaard
1
Jesper Hansen
AGF
AGF
3-5-2
Thay người
59’
Christian Gammelgaard
Hamza Barry
46’
Henrik Dalsgaard
Tobias Molgaard
74’
Dimitrios Emmanouilidis
Anders Jacobsen
46’
Felix Beijmo
Nicolai Poulsen
74’
Lasse Floe
Marius Elvius
66’
Mads Emil Madsen
Max Power
90’
Kristian Kirkegaard
Richard Jensen
73’
Youssouph Badji
Tobias Bech
88’
Kristian Arnstad
Tobias Bach
Cầu thủ dự bị
Tobias Jakobsen
Tobias Molgaard
Hamza Barry
Leopold Wahlstedt
Yeni N'Gbakoto
Max Power
Musa Juwara
Nicolai Poulsen
Anders Jacobsen
Tobias Bech
Luka Hujber
Tobias Bach
Richard Jensen
Frederik Brandhof
Marius Elvius
Mathias Dahl Sauer
Sander Ravn
Jonas Jensen-Abbew

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
12/09 - 2021
26/02 - 2022
23/07 - 2023
20/02 - 2024
20/08 - 2024
16/03 - 2025
Giao hữu
25/06 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Vejle Boldklub

Cúp quốc gia Đan Mạch
13/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây AGF

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2025
H1: 2-0
12/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
07/12 - 2025
H1: 1-2
30/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
10/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
25/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF1812421840H B T T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland1810622736H T B T H
3Broendby IFBroendby IF1810171031T T B B B
4SoenderjyskESoenderjyskE18855529T T T H T
5FC CopenhagenFC Copenhagen18846428T B T B B
6OBOB18756-526T H H T T
7ViborgViborg18738224T T T H H
8FC NordsjaellandFC Nordsjaelland188010-324B B T B T
9Randers FCRanders FC18549-719B B H H B
10SilkeborgSilkeborg18549-1419B H B H B
11FredericiaFredericia184212-2214B B B T B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub183411-1513B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow