Adrian Martinez rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Gaston Martirena 25 | |
Lisandro Magallan 34 | |
Adrian Martinez 34 | |
Lisandro Magallan 43 | |
Lisandro Magallan 44 | |
Manuel Lanzini (Thay: Imanol Machuca) 46 | |
Aaron Quiros (Thay: Tomas Galvan) 46 | |
Adrian Martinez (Kiến tạo: Facundo Mura) 54 | |
Duvan Vergara (Thay: Gaston Martirena) 65 | |
Matias Pellegrini (Thay: Michael Santos) 67 | |
Agustin Almendra 68 | |
Santiago Solari 76 | |
Federico Zaracho (Thay: Agustin Almendra) 76 | |
Tomas Conechny (Thay: Santiago Solari) 76 | |
Agustin Lagos (Thay: Jano Gordon) 78 | |
Juan Ignacio Nardoni 82 | |
Maher Carrizo 86 | |
Ignacio Rodriguez (Thay: Gabriel Rojas) 89 | |
Adrian Balboa (Thay: Adrian Martinez) 89 |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Racing Club


Diễn biến Velez Sarsfield vs Racing Club
Gabriel Rojas rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rodriguez.
Thẻ vàng cho Maher Carrizo.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Juan Ignacio Nardoni nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jano Gordon rời sân và được thay thế bởi Agustin Lagos.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Tomas Conechny.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Federico Zaracho.
Thẻ vàng cho Santiago Solari.
Thẻ vàng cho Agustin Almendra.
Michael Santos rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.
Gaston Martirena rời sân và được thay thế bởi Duvan Vergara.
V À A A O O O - Aaron Quiros đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Facundo Mura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adrian Martinez đã ghi bàn!
V À A A A O O O Racing Club ghi bàn.
Imanol Machuca rời sân và được thay thế bởi Manuel Lanzini.
Tomas Galvan rời sân và được thay thế bởi Aaron Quiros.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
THẺ ĐỎ! - Lisandro Magallan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Racing Club
Velez Sarsfield (4-3-3): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Lisandro Magallan (18), Elias Gomez (3), Rodrigo Aliendro (23), Tomas Galvan (8), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Michael Santos (7), Imanol Machuca (39)
Racing Club (4-3-3): Facundo Cambeses (25), Facundo Mura (34), Franco Pardo (18), Nazareno Colombo (23), Hernan Gabriel Rojas (27), Juan Nardoni (5), Santiago Sosa (13), Agustin Almendra (32), Gaston Martirena (15), Adrian Martinez (9), Santiago Solari (28)


| Thay người | |||
| 46’ | Imanol Machuca Manuel Lanzini | 65’ | Gaston Martirena Duvan Vergara |
| 46’ | Tomas Galvan Aaron Quiros | 76’ | Santiago Solari Tomas Conechny |
| 67’ | Michael Santos Matias Pellegrini | 76’ | Agustin Almendra Matias Zaracho |
| 78’ | Jano Gordon Agustin Lagos | 89’ | Adrian Martinez Adrian Balboa |
| 89’ | Gabriel Rojas Ignacio Agustin Rodriguez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dilan Godoy | Elias David Torres | ||
Florian Monzon | Adrian Balboa | ||
Francisco Pizzini | Duvan Vergara | ||
Matias Pellegrini | Luciano Vietto | ||
Manuel Lanzini | Tomas Conechny | ||
Diego Valdés | Matias Zaracho | ||
Tobias Luciano Andrada | Richard Sánchez | ||
Claudio Baeza | Ignacio Agustin Rodriguez | ||
Agustin Lagos | Agustin Garcia Basso | ||
Tomas Cavanagh | Marco Di Cesare | ||
Aaron Quiros | Santiago Quiros | ||
Álvaro Montero | Gabriel Arias | ||
Nhận định Velez Sarsfield vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
