Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Leonardo Colombo 11 | |
Paulo Azzi 14 | |
Kike Perez 38 | |
Kike Perez (Kiến tạo: Antoine Hainaut) 49 | |
(Pen) Andrea Adorante 56 | |
Andrea Petagna (Thay: Agustin Alvarez) 63 | |
Keita Balde (Thay: Andrea Petagna) 63 | |
Keita Balde (Thay: Dany Mota) 63 | |
Nicolas Galazzi (Thay: Patrick Ciurria) 74 | |
Lorenzo Lucchesi (Thay: Armando Izzo) 74 | |
Nicolas Galazzi (Thay: Armando Izzo) 74 | |
Lorenzo Lucchesi (Thay: Patrick Ciurria) 74 | |
Daniel Fila (Thay: Andrea Adorante) 75 | |
Richie Sagrado (Thay: Bjarki Steinn Bjarkason) 75 | |
Alfred Duncan (Thay: John Yeboah) 83 | |
Alfred Duncan (Thay: Kike Perez) 84 | |
Mattia Compagnon (Thay: John Yeboah) 84 | |
Mattia Compagnon (Thay: Kike Perez) 84 | |
Mirko Maric (Thay: Pedro Obiang) 87 | |
Seid Korac (Thay: Marin Sverko) 90 | |
Andrea Petagna 90+1' |
Thống kê trận đấu Venezia vs Monza


Diễn biến Venezia vs Monza
Marin Sverko rời sân và được thay thế bởi Seid Korac.
Thẻ vàng cho Andrea Petagna.
Pedro Obiang rời sân và được thay thế bởi Mirko Maric.
Kike Perez rời sân và được thay thế bởi Mattia Compagnon.
John Yeboah rời sân và được thay thế bởi Mattia Compagnon.
Kike Perez rời sân và được thay thế bởi Alfred Duncan.
John Yeboah rời sân và được thay thế bởi Alfred Duncan.
Bjarki Steinn Bjarkason rời sân và được thay thế bởi Richie Sagrado.
Andrea Adorante rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.
Patrick Ciurria rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Lucchesi.
Armando Izzo rời sân và được thay thế bởi Nicolas Galazzi.
Armando Izzo rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Lucchesi.
Patrick Ciurria rời sân và được thay thế bởi Nicolas Galazzi.
Dany Mota rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Andrea Petagna rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Andrea Petagna.
V À A A A O O O - Andrea Adorante từ Venezia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Antoine Hainaut đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kike Perez đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Venezia vs Monza
Venezia (3-5-2): Filip Stankovic (1), Joel Schingtienne (3), Michael Svoboda (30), Marin Sverko (33), Antoine Hainaut (18), Kike Pérez (71), Gianluca Busio (6), Issa Doumbia (8), Bjarki Bjarkason (19), John Yeboah (10), Andrea Adorante (9)
Monza (3-4-2-1): Demba Thiam (20), Armando Izzo (4), Luca Ravanelli (13), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Pedro Obiang (14), Matteo Pessina (32), Paulo Azzi (7), Patrick Ciurria (26), Dany Mota (47), Agustín Álvarez (25)


| Thay người | |||
| 75’ | Andrea Adorante Daniel Fila | 63’ | Dany Mota Keita Balde |
| 75’ | Bjarki Steinn Bjarkason Richie Sagrado | 63’ | Agustin Alvarez Andrea Petagna |
| 83’ | John Yeboah Alfred Duncan | 74’ | Patrick Ciurria Lorenzo Lucchesi |
| 84’ | Kike Perez Mattia Compagnon | 74’ | Armando Izzo Nicolas Galazzi |
| 90’ | Marin Sverko Seid Korac | 87’ | Pedro Obiang Mirko Maric |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Grandi | Semuel Pizzignacco | ||
Seid Korac | Arvid Brorsson | ||
Ridgeciano Haps | Lorenzo Lucchesi | ||
Daniel Fila | Mirko Maric | ||
Michael Venturi | Gianluca Caprari | ||
Richie Sagrado | Filippo Delli Carri | ||
Mattia Compagnon | Jacopo Sardo | ||
Nunzio Lella | Keita Balde | ||
Alfred Duncan | Leonardo Colombo | ||
Emil Bohinen | Nicolas Galazzi | ||
Ahmed Franck Sidibe | Adam Bakoune | ||
Antonio Casas | Andrea Petagna | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Venezia
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch