Santi Cazorla (Kiến tạo: Samuel Chukwueze)
4
Karim Benzema (Kiến tạo: Lucas Vazquez)
7
Raphael Varane (Kiến tạo: Toni Kroos)
20
Casemiro
41
Alvaro Gonzalez
45
Sergio Ramos
89
Jaume Costa
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/09 - 2016
27/02 - 2017
13/01 - 2018
20/05 - 2018
04/01 - 2019
05/05 - 2019
02/09 - 2019
17/07 - 2020
21/11 - 2020
22/05 - 2021
26/09 - 2021
12/02 - 2022
07/01 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
20/01 - 2023
La Liga
09/04 - 2023
18/12 - 2023
20/05 - 2024
06/10 - 2024
16/03 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

Champions League
11/12 - 2025
La Liga
06/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
La Liga
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
La Liga
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
01/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
15/12 - 2025
Champions League
11/12 - 2025
La Liga
08/12 - 2025
04/12 - 2025
01/12 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
La Liga
24/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona1714122943T T T T T
2Real MadridReal Madrid1712321839H H T B T
3VillarrealVillarreal1511221835T T T T T
4AtleticoAtletico1710431434T T B B T
5EspanyolEspanyol16934430B T T T T
6Real BetisReal Betis15663624T H H T B
7Athletic ClubAthletic Club17728-723B T B T B
8Celta VigoCelta Vigo16574122B T B T T
9SevillaSevilla16628020T B B H T
10GetafeGetafe16628-520B B T B B
11ElcheElche16475-119H H B T B
12AlavesAlaves16538-318B B B T B
13VallecanoVallecano15456-317B H H H B
14MallorcaMallorca16457-517T B H H T
15SociedadSociedad16448-416H T B B B
16OsasunaOsasuna16439-615B B H T B
17ValenciaValencia16367-1015H T H H B
18GironaGirona16367-1515T H H B T
19Real OviedoReal Oviedo162410-1910B H B H B
20LevanteLevante152310-129B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow