Mitsuki Hidaka
38
(og) Tetsushi Yamakawa
40
Yuya Osako (Thay: Rikuto Hashimoto)
46
Rikuto Hirose (Thay: Mitsuki Hidaka)
46
Takumi Kamijima
53
Takahiro Ogihara (Thay: Nanasei Iino)
61
Matheus Thuler (Thay: Riku Matsuda)
61
Wellington (Thay: Nassim Ben Khalifa)
62
Takeshi Kanamori (Thay: Yuji Kitajima)
71
Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno)
71
Takumi Kamijima
75
Takaaki Shichi (Thay: Tomoya Miki)
77
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
77
Haruya Ide (Thay: Kakeru Yamauchi)
77

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

77'

Kakeru Yamauchi rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

77'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

77'

Tomoya Miki rời sân và được thay thế bởi Takaaki Shichi.

75' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Takumi Kamijima nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Takumi Kamijima nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

71'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.

71'

Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.

62'

Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Wellington.

61'

Riku Matsuda rời sân và được thay thế bởi Matheus Thuler.

61'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Takahiro Ogihara.

53' Thẻ vàng cho Takumi Kamijima.

Thẻ vàng cho Takumi Kamijima.

46'

Mitsuki Hidaka rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.

46'

Rikuto Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' PHẢN LƯỚI NHÀ - Tetsushi Yamakawa đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Tetsushi Yamakawa đưa bóng vào lưới nhà!

38' Thẻ vàng cho Mitsuki Hidaka.

Thẻ vàng cho Mitsuki Hidaka.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Riku Matsuda (66), Takuya Iwanami (31), Tetsushi Yamakawa (4), Mitsuki Hidaka (44), Yuya Kuwasaki (25), Kakeru Yamauchi (30), Kento Hamasaki (52), Nanasei Iino (2), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hashimoto (33)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Nassim Ben Khalifa (13)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
66
Riku Matsuda
31
Takuya Iwanami
4
Tetsushi Yamakawa
44
Mitsuki Hidaka
25
Yuya Kuwasaki
30
Kakeru Yamauchi
52
Kento Hamasaki
2
Nanasei Iino
13
Daiju Sasaki
33
Rikuto Hashimoto
13
Nassim Ben Khalifa
25
Yuji Kitajima
8
Kazuya Konno
22
Kazuki Fujimoto
11
Tomoya Miki
88
Daiki Matsuoka
2
Masato Yuzawa
20
Tomoya Ando
5
Takumi Kamijima
37
Masaya Tashiro
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
46’
Mitsuki Hidaka
Rikuto Hirose
62’
Nassim Ben Khalifa
Wellington
46’
Rikuto Hashimoto
Yuya Osako
71’
Kazuya Konno
Shintaro Nago
61’
Riku Matsuda
Thuler
71’
Yuji Kitajima
Takeshi Kanamori
61’
Nanasei Iino
Takahiro Ogihara
77’
Tomoya Miki
Takaaki Shichi
77’
Kakeru Yamauchi
Haruya Ide
77’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Yuma Obata
Powell Obinna Obi
Yu Hashimoto
Thuler
Hiroki Akino
Yuta Koike
Takaaki Shichi
Haruka Motoyama
Shintaro Nago
Rikuto Hirose
Yuto Iwasaki
Takahiro Ogihara
Takeshi Kanamori
Haruya Ide
Shahab Zahedi
Yuya Osako
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow