Ming-Yang Yang rời sân và được thay thế bởi Dinghao Yan.
Dong Yanfeng 3 | |
Yanfeng Dong 3 | |
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Erik) 18 | |
Felipe (Kiến tạo: Tim Chow) 45+1' | |
Liao Rongxiang (Thay: Romulo) 46 | |
Rongxiang Liao (Thay: Romulo) 46 | |
Yuya Osako (Thay: Erik) 60 | |
Haruya Ide 63 | |
Tim Chow 66 | |
Yuya Kuwasaki 69 | |
Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide) 71 | |
Takahiro Ogihara (Thay: Yuya Kuwasaki) 71 | |
(Pen) Felipe 77 | |
Mincheng Yuan (Thay: Yanfeng Dong) 78 | |
Chao Gan (Thay: Hetao Hu) 79 | |
Katsuya Nagato (Thay: Gotoku Sakai) 81 | |
Rikuto Hirose (Thay: Nanasei Iino) 81 | |
(Pen) Daiju Sasaki 90 | |
Shuai Yang (Thay: Yang Li) 90 | |
Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang) 90 |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Chengdu Rongcheng


Diễn biến Vissel Kobe vs Chengdu Rongcheng
Yang Li rời sân và được thay thế bởi Shuai Yang.
V À A A O O O - Daiju Sasaki từ Vissel Kobe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.
Gotoku Sakai rời sân và được thay thế bởi Katsuya Nagato.
Hetao Hu rời sân và được thay thế bởi Chao Gan.
Yanfeng Dong rời sân và được thay thế bởi Mincheng Yuan.
V À A A O O O - Felipe từ Chengdu Rongcheng FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Takahiro Ogihara.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Taisei Miyashiro.
Thẻ vàng cho Yuya Kuwasaki.
Thẻ vàng cho Tim Chow.
Thẻ vàng cho Haruya Ide.
Erik rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Romulo rời sân và được thay thế bởi Rongxiang Liao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Tim Chow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felipe đã ghi bàn!
Erik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yoshinori Muto đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Chengdu Rongcheng
Vissel Kobe (4-3-3): Shuichi Gonda (71), Nanasei Iino (2), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Gotoku Sakai (24), Yosuke Ideguchi (7), Yuya Kuwasaki (25), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Daiju Sasaki (13), Erik (27)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (1), Timo Letschert (5), Dong Yanfeng (19), Li Yang (22), Hu Hetao (2), Yang Ming-Yang (16), Tim Chow (8), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)


| Thay người | |||
| 60’ | Erik Yuya Osako | 46’ | Romulo Liao Rongxiang |
| 71’ | Haruya Ide Taisei Miyashiro | 78’ | Yanfeng Dong Yuan Mincheng |
| 71’ | Yuya Kuwasaki Takahiro Ogihara | 79’ | Hetao Hu Gan Chao |
| 81’ | Nanasei Iino Rikuto Hirose | 90’ | Yang Li Shuai Yang |
| 81’ | Gotoku Sakai Katsuya Nagato | 90’ | Ming-Yang Yang Yan Dinghao |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daiya Maekawa | Liu Dianzuo | ||
Richard Monday Ubong | Wang Dongsheng | ||
Rikuto Hirose | Yuan Mincheng | ||
Katsuya Nagato | Shuai Yang | ||
Takuya Iwanami | Yan Dinghao | ||
Kakeru Yamauchi | Pedro Delgado | ||
Taisei Miyashiro | Tang Xin | ||
Klismahn | Gan Chao | ||
Takahiro Ogihara | Liao Rongxiang | ||
Ren Komatsu | Moyu Li | ||
Jean Patric | |||
Yuya Osako | |||
Nhận định Vissel Kobe vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | ||
| 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | T | |
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 12 | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
