Kento Misao (Kiến tạo: Bueno) 7 | |
Shoma Doi 26 | |
Yuma Suzuki 41 | |
Yutaro Oda (Thay: Daiju Sasaki) 45 | |
Yuta Higuchi 46 | |
Ryotaro Nakamura (Thay: Yuta Higuchi) 51 | |
Diego Pituca 52 | |
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Ayase Ueda) 54 | |
Sergi Samper (Thay: Takahiro Ogihara) 55 | |
Andres Iniesta (Thay: Yuya Nakasaka) 55 | |
Hayato Nakama (Thay: Ryotaro Araki) 71 | |
Itsuki Someno (Thay: Yuma Suzuki) 71 | |
Juan (Thay: Ayase Ueda) 83 | |
Ryuji Izumi (Thay: Shoma Doi) 83 | |
Leo Osaki (Thay: Yuta Goke) 85 | |
Tomoaki Makino (Thay: Lincoln) 85 | |
Sergi Samper 90+7' |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers
số liệu thống kê

Vissel Kobe

Kashima Antlers
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashima Antlers
Vissel Kobe (4-1-3-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (33), Yuta Goke (7), Yuya Nakasaka (31), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Lincoln (29)
Kashima Antlers (4-2-3-1): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Bueno (15), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Shoma Doi (8), Ryotaro Araki (10), Yuma Suzuki (40), Ayase Ueda (18)

Vissel Kobe
4-1-3-2
18
Hiroki Iikura
24
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
3
Yuki Kobayashi
19
Ryo Hatsuse
33
Takahiro Ogihara
7
Yuta Goke
31
Yuya Nakasaka
5
Hotaru Yamaguchi
22
Daiju Sasaki
29
Lincoln
18
Ayase Ueda
40
Yuma Suzuki
10
Ryotaro Araki
8
Shoma Doi
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
15
Bueno
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon

Kashima Antlers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 45’ | Daiju Sasaki Yutaro Oda | 51’ | Yuta Higuchi Ryotaro Nakamura |
| 55’ | Yuya Nakasaka Andres Iniesta | 71’ | Yuma Suzuki Itsuki Someno |
| 55’ | Takahiro Ogihara Sergi Samper | 71’ | Ryotaro Araki Hayato Nakama |
| 85’ | Lincoln Tomoaki Makino | 83’ | Shoma Doi Ryuji Izumi |
| 85’ | Yuta Goke Leo Osaki | 83’ | Ayase Ueda Juan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daiya Maekawa | Itsuki Someno | ||
Tomoaki Makino | Yuya Oki | ||
Tetsushi Yamakawa | Min-Tae Kim | ||
Yutaro Oda | Ryotaro Nakamura | ||
Andres Iniesta | Hayato Nakama | ||
Sergi Samper | Ryuji Izumi | ||
Leo Osaki | Juan | ||
Nhận định Vissel Kobe vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 27 | 76 | H H T T T | |
| 2 | 38 | 21 | 12 | 5 | 26 | 75 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 19 | 11 | 8 | 22 | 68 | H H B T T | |
| 4 | 38 | 20 | 8 | 10 | 18 | 68 | H B T T T | |
| 5 | 38 | 18 | 10 | 10 | 13 | 64 | H H H H B | |
| 6 | 38 | 17 | 9 | 12 | 14 | 60 | H H B T B | |
| 7 | 38 | 16 | 11 | 11 | 6 | 59 | B H B T T | |
| 8 | 38 | 15 | 12 | 11 | 10 | 57 | T B H B B | |
| 9 | 38 | 17 | 6 | 15 | -2 | 57 | B T H B T | |
| 10 | 38 | 14 | 10 | 14 | 3 | 52 | T T T B B | |
| 11 | 38 | 13 | 11 | 14 | -7 | 50 | H T T H H | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | H T H T B | |
| 13 | 38 | 12 | 9 | 17 | -9 | 45 | B B H B T | |
| 14 | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | B T B B B | |
| 15 | 38 | 12 | 7 | 19 | -1 | 43 | T T T T B | |
| 16 | 38 | 11 | 10 | 17 | -12 | 43 | H B B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -18 | 43 | T B H B B | |
| 18 | 38 | 9 | 8 | 21 | -18 | 35 | H B B B T | |
| 19 | 38 | 8 | 8 | 22 | -27 | 32 | H B T T B | |
| 20 | 38 | 4 | 12 | 22 | -31 | 24 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
