Daiju Sasaki (Thay: Erik)
35
Yuta Matsumura (Thay: Jose Elber)
61
Rikuto Hirose (Thay: Nanasei Iino)
65
Ryoya Ogawa (Thay: Ryuta Koike)
69
Keisuke Tsukui (Thay: Leo)
69
Tae-Hyeon Kim
70
Ryotaro Araki (Thay: Yuma Suzuki)
83
Kyosuke Tagawa (Thay: Aleksandar Cavric)
83
Takahiro Ogihara
86
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
87
Yuki Honda (Thay: Katsuya Nagato)
87
Kei Chinen
90+8'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kashima Antlers
Kashima Antlers
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Kashima Antlers

Tất cả (50)
90+8' Thẻ vàng cho Kei Chinen.

Thẻ vàng cho Kei Chinen.

87'

Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.

87'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

86' Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.

Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.

83'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

83'

Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.

70' Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.

Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.

69'

Leo rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

69'

Ryuta Koike rời sân và được thay thế bởi Ryoya Ogawa.

65'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.

61'

Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Erik rời sân và được thay thế bởi Daiju Sasaki.

31'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

31'

Kashima có một quả ném biên nguy hiểm.

29'

Đá phạt cho Kashima ở nửa sân của Kobe.

28'

Phát bóng biên cho Kobe.

27'

Kobe tấn công qua Taisei Miyashiro. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

27'

Kashima được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Noevir.

26'

Kobe thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kashima.

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashima Antlers

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Nanasei Iino (2), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryuta Koike (25), Aleksandar Cavric (77), Kei Chinen (13), Kento Misao (6), Élber (18), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
2
Nanasei Iino
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
41
Katsuya Nagato
6
Takahiro Ogihara
25
Yuya Kuwasaki
9
Taisei Miyashiro
27
Erik
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
18
Élber
6
Kento Misao
13
Kei Chinen
77
Aleksandar Cavric
25
Ryuta Koike
3
Tae-Hyeon Kim
55
Naomichi Ueda
22
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
35’
Erik
Daiju Sasaki
61’
Jose Elber
Yuta Matsumura
65’
Nanasei Iino
Rikuto Hirose
69’
Leo
Keisuke Tsukui
87’
Katsuya Nagato
Yuki Honda
69’
Ryuta Koike
Ryoya Ogawa
87’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
83’
Yuma Suzuki
Ryotaro Araki
83’
Aleksandar Cavric
Kyosuke Tagawa
Cầu thủ dự bị
Powell Obinna Obi
Yuji Kajikawa
Yuki Honda
Kaito Chida
Rikuto Hirose
Keisuke Tsukui
Takuya Iwanami
Ryoya Ogawa
Daiju Sasaki
Yu Funabashi
Koya Yuruki
Ryotaro Araki
Haruya Ide
Yuta Matsumura
Klismahn
Kyosuke Tagawa
Jean Patric
Homare Tokuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow