Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
15
Yoshinori Muto (Thay: Koya Yuruki)
35
Seiya Baba (Thay: Wataru Harada)
70
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
70
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
70
Yuya Kuwasaki (Thay: Nanasei Iino)
74
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
74
Takuya Iwanami (Thay: Yuki Honda)
74
Yosuke Ideguchi
85
Jean Patrick (Thay: Erik)
86
Yota Komi (Thay: Hayato Nakama)
86

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol

Tất cả (31)
86'

Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.

86'

Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

85' Thẻ vàng cho Yosuke Ideguchi.

Thẻ vàng cho Yosuke Ideguchi.

74'

Yuki Honda rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.

74'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

74'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.

70'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

70'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

70'

Wataru Harada rời sân và được thay thế bởi Seiya Baba.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35'

Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.

16'

Kashiwa bị thổi phạt việt vị.

16'

Kashiwa thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kobe.

15'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.

15'

Masaki Watai (Kashiwa) dường như không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi Hayato Nakama.

13'

Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Masaki Watai bị chấn thương.

11'

Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kobe.

10'

Kashiwa được hưởng quả phát bóng lên tại sân Noevir.

10'

Kobe đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Erik lại đi chệch khung thành.

8'

Liệu Kobe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kashiwa không?

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Nanasei Iino (2), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Gotoku Sakai (24), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
2
Nanasei Iino
4
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
24
Gotoku Sakai
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
9
Taisei Miyashiro
27
Erik
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
39
Nobuteru Nakagawa
6
Yuto Yamada
24
Tojiro Kubo
26
Daiki Sugioka
4
Taiyo Koga
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
35’
Koya Yuruki
Yoshinori Muto
15’
Yota Komi
Hayato Nakama
74’
Yuki Honda
Takuya Iwanami
70’
Tomoya Koyamatsu
Diego
74’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
70’
Wataru Harada
Seiya Baba
74’
Nanasei Iino
Yuya Kuwasaki
70’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
86’
Erik
Jean Patric
86’
Hayato Nakama
Yota Komi
Cầu thủ dự bị
Powell Obinna Obi
Kengo Nagai
Caetano
Eiichi Katayama
Takuya Iwanami
Hiromu Mitsumaru
Yoshinori Muto
Diego
Haruya Ide
Seiya Baba
Yuya Kuwasaki
Yota Komi
Kakeru Yamauchi
Hayato Nakama
Klismahn
Sachiro Toshima
Jean Patric
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
20/05 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
31/05 - 2025
12/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow