Nino Zonneveld (Kiến tạo: Adam Tahaui) 39 | |
Mathijs Marschalk 42 | |
Richard van der Venne (Thay: Daniel van Kaam) 46 | |
Harrie Kuster 59 | |
Chris Lokesa 60 | |
Elias Huth (Thay: Dillon Hoogewerf) 61 | |
Yuval Ranon (Thay: Adam Tahaui) 61 | |
Chris Lokesa 71 | |
Roshon van Eijma (Thay: Godfried Roemeratoe) 75 | |
Tim van der Leij (Thay: Jesper Uneken) 75 | |
Alexander Buttner (Thay: Nino Zonneveld) 77 | |
Ricardo-Felipe Schwarz (Thay: Mathijs Marschalk) 77 | |
Michiel Kramer (Thay: Denilho Cleonise) 86 | |
Roy Kuijpers (Thay: Harrie Kuster) 86 | |
Marcus Steffen (Thay: Xiamaro Thenu) 88 | |
Michiel Kramer 89 | |
Valon Zumberi 90+3' | |
Joao Pinto (Kiến tạo: Yuval Ranon) 90+4' |
Thống kê trận đấu Vitesse vs RKC Waalwijk
số liệu thống kê

Vitesse

RKC Waalwijk
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs RKC Waalwijk
Vitesse (4-3-3): Connor Van Den Berg (16), Xiamaro Thenu (22), Omar Achouitar (35), Valon Zumberi (17), Solomon Bonnah (2), Mathijs Marschalk (33), Adam Tahaui (19), Nathangelo Markelo (24), Dillion Hoogerwerf (7), Joao Arlete Pinto (13), Nino Zonneveld (27)
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Mark Spenkelink (16), Nazjir Held (55), Luuk Wouters (15), Loek Postma (35), Jordi Altena (27), Godfried Roemeratoe (6), Daniel Van Kaam (8), Chris Lokesa (14), Harrie Kuster (20), Denilho Cleonise (7), Jesper Uneken (9)

Vitesse
4-3-3
16
Connor Van Den Berg
22
Xiamaro Thenu
35
Omar Achouitar
17
Valon Zumberi
2
Solomon Bonnah
33
Mathijs Marschalk
19
Adam Tahaui
24
Nathangelo Markelo
7
Dillion Hoogerwerf
13
Joao Arlete Pinto
27
Nino Zonneveld
9
Jesper Uneken
7
Denilho Cleonise
20
Harrie Kuster
14
Chris Lokesa
8
Daniel Van Kaam
6
Godfried Roemeratoe
27
Jordi Altena
35
Loek Postma
15
Luuk Wouters
55
Nazjir Held
16
Mark Spenkelink

RKC Waalwijk
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 61’ | Dillon Hoogewerf Elias Huth | 46’ | Daniel van Kaam Richard Van der Venne |
| 61’ | Adam Tahaui Yuval Ranon | 75’ | Godfried Roemeratoe Roshon Van Eijma |
| 77’ | Mathijs Marschalk Ricardo Felipe Schwarz | 75’ | Jesper Uneken Tim van der Leij |
| 77’ | Nino Zonneveld Alex Buttner | 86’ | Harrie Kuster Roy Kuijpers |
| 88’ | Xiamaro Thenu Marcus Steffen | 86’ | Denilho Cleonise Michiel Kramer |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Siecker | Xander Mulder | ||
Maximilian Brull | Luuk Vogels | ||
Moustafa Ashraf Moustafa | Roshon Van Eijma | ||
Elias Huth | Richard Van der Venne | ||
Yuval Ranon | Tim van der Leij | ||
Naoufal Bannis | Roy Kuijpers | ||
Ricardo Felipe Schwarz | Rein van Hedel | ||
Alex Buttner | Owen Panneflek | ||
Michel Driezen | Melle Witteveen | ||
Jordy de Beer | Michiel Kramer | ||
Youssef Ouallil | |||
Marcus Steffen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch