Marcelencio Esajas 21 | |
Delano Vianello 24 | |
Julian Kuijpers 44 | |
Marco Schikora 69 | |
Joao Pinto 71 | |
Mauresmo Hinoke 71 | |
Alexander Buttner 80 | |
Leonel Miguel 83 | |
Ricardo-Felipe Schwarz 84 |
Thống kê trận đấu Vitesse vs TOP Oss
số liệu thống kê

Vitesse

TOP Oss
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs TOP Oss
Vitesse (4-2-3-1): Connor Van Den Berg (16), Alex Buttner (28), Omar Achouitar (35), Marcus Steffen (55), Nathangelo Markelo (24), Marco Schikora (6), Mathijs Marschalk (33), Dillion Hoogerwerf (7), Adam Tahaui (19), Naoufal Bannis (20), Joao Arlete Pinto (13)
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Julian Kuijpers (26), Xander Lambrix (4), Leonel Miguel (2), Maurilio de Lannoy (27), Delano Vianello (23), Marcelencio Esajas (8), Joshua Anthony Zimmerman (75), Mart Remans (11), Mauresmo Hinoke (17), Sirine Ckene Doucoure (99)

Vitesse
4-2-3-1
16
Connor Van Den Berg
28
Alex Buttner
35
Omar Achouitar
55
Marcus Steffen
24
Nathangelo Markelo
6
Marco Schikora
33
Mathijs Marschalk
7
Dillion Hoogerwerf
19
Adam Tahaui
20
Naoufal Bannis
13
Joao Arlete Pinto
99
Sirine Ckene Doucoure
17
Mauresmo Hinoke
11
Mart Remans
75
Joshua Anthony Zimmerman
8
Marcelencio Esajas
23
Delano Vianello
27
Maurilio de Lannoy
2
Leonel Miguel
4
Xander Lambrix
26
Julian Kuijpers
1
Mike Havekotte

TOP Oss
4-2-3-1
| Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Brull | Sil Milder | ||
Jayden Siecker | Devin Remie | ||
Elias Huth | Yaid Marhoum | ||
Moustafa Ashraf Moustafa | Maxim Mariani | ||
Youssef Ouallil | Jillian Bernardina | ||
Solomon Bonnah | Lars Mol | ||
Yuval Ranon | Nico Pinto | ||
Ricardo Felipe Schwarz | Mert Erkan | ||
Justin Bakker | Jules Van Bost | ||
Xiamaro Thenu | Kas De Wit | ||
Nino Zonneveld | |||
Valon Zumberi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch