Camutanga
20
Ferreira
42
Matheuzinho (Thay: Aitor Cantalapiedra)
46
Dudu (Thay: Camutanga)
46
Pablo Maia (Thay: Alisson)
46
Lucca Marques (Thay: Ferreira)
46
Emiliano Ariel Rigoni (Thay: Luciano Neves)
58
Fabricio (Thay: Raul Caceres)
64
Gabriel Baralhas (Kiến tạo: Fabricio)
68
Gabriel Baralhas
70
Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer)
73
Pedro Ferreira (Thay: Luiz Gustavo)
75
Paulo Sergio (Thay: Cedric Soares)
79
Paulo Sergio (Thay: Cedric Soares)
81
Ronald (Thay: Gabriel Baralhas)
82
Willian
86
Matheuzinho
90+3'
Ronald
90+3'

Thống kê trận đấu Vitoria vs Sao Paulo

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Sao Paulo
Sao Paulo
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vitoria vs Sao Paulo

Tất cả (55)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Ronald.

Thẻ vàng cho Ronald.

90+3' Thẻ vàng cho Matheuzinho.

Thẻ vàng cho Matheuzinho.

86' Thẻ vàng cho Willian.

Thẻ vàng cho Willian.

82'

Gabriel Baralhas rời sân và được thay thế bởi Ronald.

81'

Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Paulo Sergio.

79'

Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Paulo Sergio.

75'

Luiz Gustavo rời sân và được thay thế bởi Pedro Ferreira.

73'

Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.

70' Thẻ vàng cho Gabriel Baralhas.

Thẻ vàng cho Gabriel Baralhas.

68'

Fabricio đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Gabriel Baralhas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gabriel Baralhas đã ghi bàn!

64'

Raul Caceres rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

58'

Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Emiliano Ariel Rigoni.

46'

Ferreira rời sân và được thay thế bởi Lucca Marques.

46'

Alisson rời sân và được thay thế bởi Pablo Maia.

46'

Camutanga rời sân và được thay thế bởi Dudu.

46'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Matheuzinho.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Ferreira.

Thẻ vàng cho Ferreira.

Đội hình xuất phát Vitoria vs Sao Paulo

Vitoria (3-4-2-1): Thiago (12), Camutanga (4), Neris (77), Ze Marcos (3), Raul Caceres (27), Willian (29), Baralhas (44), Ramon (13), Aitor Cantalapiedra (17), Erick Serafim (33), Renato Kayzer (79)

Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Rafael Toloi (2), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Cédric Soares (6), Alisson (25), Luiz Gustavo (16), Marcos Antonio (20), Ferreira (11), Luciano Neves (10), Gonzalo Tapia (14)

Vitoria
Vitoria
3-4-2-1
12
Thiago
4
Camutanga
77
Neris
3
Ze Marcos
27
Raul Caceres
29
Willian
44
Baralhas
13
Ramon
17
Aitor Cantalapiedra
33
Erick Serafim
79
Renato Kayzer
14
Gonzalo Tapia
10
Luciano Neves
11
Ferreira
20
Marcos Antonio
16
Luiz Gustavo
25
Alisson
6
Cédric Soares
35
Sabino
5
Robert Arboleda
2
Rafael Toloi
23
Rafael
Sao Paulo
Sao Paulo
3-5-2
Thay người
46’
Camutanga
Dudu
46’
Alisson
Pablo Maia
46’
Aitor Cantalapiedra
Matheuzinho
46’
Ferreira
Lucca Marques
64’
Raul Caceres
Fabricio
58’
Luciano Neves
Emiliano Rigoni
73’
Renato Kayzer
Renzo Lopez
75’
Luiz Gustavo
Pedro Ferreira
82’
Gabriel Baralhas
Ronald
81’
Cedric Soares
Paulo Sergio
Cầu thủ dự bị
Kauan Neves
Paulo Sergio
Yuri Sena
Young
Maykon Jesus
Felipe Preis
Pepe
Mailton
Ronald
Alan Franco
Dudu
Pablo Maia
Matheuzinho
Nahuel Ferraresi
Osvaldo
Patryck
Lucas Braga
Paulo Sergio
Fabricio
Felipe Negrucci
Renzo Lopez
Lucca Marques
Carlinhos
Pedro Ferreira
Emiliano Rigoni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
06/05 - 2024
26/08 - 2024
10/08 - 2025
08/12 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
08/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
24/11 - 2025
20/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Sao Paulo

VĐQG Brazil
08/12 - 2025
04/12 - 2025
28/11 - 2025
24/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 2-0
20/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo38231055179B T H T H
2PalmeirasPalmeiras3823783376H H B T T
3CruzeiroCruzeiro38191362470H T H H B
4MirassolMirassol38181372467H T B T H
5FluminenseFluminense38197121164T H T T T
6Botafogo FRBotafogo FR38171292063T T H H T
7BahiaBahia3817912460B T H T B
8Sao PauloSao Paulo3814915-451B T B T B
9GremioGremio38131015-349T B T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3814618-1248T B B T B
11Atletico MGAtletico MG38121214-148B H B B T
12Santos FCSantos FC38121115-547H H T T T
13CorinthiansCorinthians38121115-547T B H B H
14Vasco da GamaVasco da Gama3813619-545B B T B B
15VitoriaVitoria38111215-1745H T T B T
16InternacionalInternacional38111116-1344T H B B T
17CearaCeara38111017-643B B H B B
18FortalezaFortaleza38111017-1543T T T T B
19JuventudeJuventude389821-3435H B H B H
20Sport RecifeSport Recife3821125-4717B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow