Heinz Moerschel 11 | |
(Pen) Joao Marcos 59 | |
Prosper Obah (Thay: Damien Loppy) 65 | |
Diogo Jorge Sousa Martins (Thay: David Bruno) 71 | |
Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Jair Semedo Monteiro) 74 | |
Reinaldo (Thay: Brenner Santos) 80 | |
Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 85 | |
Sava Petrov (Thay: Natanael Ntolla) 90 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Alverca
số liệu thống kê

Vizela

Alverca
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Alverca
Vizela: Raul Garcia (25), Anthony Correia (41), Jojo (77), Orest Lebedenko (19), Jota (6), Diogo Nascimento (90), Morschel Heinz Robert (24), Jair Semedo Monteiro (20), Damien Loppy (97), Natanael Ntolla (99), Vivaldo (18)
Alverca: Joao Victor (98), Nkanyiso Shinga (74), David Bruno (22), Fernando Varela (5), Jose Velazquez (6), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Andrezinho (10), Miguel Pires (16), Joao Marcos Lima Candido (89), Brenner Santos (7)
| Thay người | |||
| 65’ | Damien Loppy Prosper Obah | 71’ | David Bruno Diogo Jorge Sousa Martins |
| 74’ | Jair Semedo Monteiro Andre Ricardo Ferreira Schutte | 80’ | Brenner Santos Reinaldo |
| 90’ | Natanael Ntolla Sava Petrov | 85’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sava Petrov | Iago Mendonca | ||
Tol | Caio Alves | ||
Miguel Angel Morro | Reinaldo | ||
Joao Reis | André Bukia | ||
Rodrigo Ramos | Pedro Silva | ||
Aleksandar Busnic | Ricardo Dias | ||
Uros Milovanovic | Thauan Lara | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Rafael da Conceicao | ||
Prosper Obah | Diogo Jorge Sousa Martins | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch