Leandro Antunes 4 | |
Antonio Leal 17 | |
Yassin Fortune (Thay: Jose Sampaio) 27 | |
Italo Guilherme Machado Henrique (Thay: Bright Osuoha Godwin) 46 | |
Italo Henrique 54 | |
Aleksandar Busnic (Thay: Angel Bastunov) 69 | |
Miguel Jose Lourenco Correia (Thay: Desmond Nketia) 70 | |
Rodrigo Ramos (Thay: Damien Loppy) 78 | |
Pedro Henrique Oliveira da Silva (Thay: Tiago Ribeiro) 81 | |
Gui Meira (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 82 | |
Robinho (Thay: Leandro Antunes) 87 | |
Basit Lanre Ahmed (Thay: Samad) 87 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Feirense
số liệu thống kê

Vizela

Feirense
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Feirense
Vizela: Antonio Gomis (1), Jota (6), Jean-Pierre Rhyner (4), Jose Sampaio (37), Heinz Mörschel (24), Moha (5), Natanael Ntolla (11), Miguel Tavares (17), Damien Loppy (7), Angel Bastunov (8), Bright Osuoha Godwin (20)
Feirense: Francisco Meixedo (1), Emanuel Moreira Fernandes (21), Jose Ricardo (12), Tiago Ribeiro (10), Gabriel Costa (33), Joao Fernandes Oliveira (20), Gustavo (2), Antonio Leal Mateos (4), Samad (22), Leandro Antunes (7), Desmond Nketia (11)
| Thay người | |||
| 27’ | Jose Sampaio Yassin Fortune | 70’ | Desmond Nketia Miguel Jose Lourenco Correia |
| 46’ | Bright Osuoha Godwin Italo Guilherme Machado Henrique | 81’ | Tiago Ribeiro Pedro Henrique Oliveira da Silva |
| 69’ | Angel Bastunov Aleksandar Busnic | 82’ | Joao Fernandes Oliveira Gui Meira |
| 78’ | Damien Loppy Rodrigo Ramos | 87’ | Leandro Antunes Robinho |
| 87’ | Samad Basit Lanre Ahmed | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Raul Garcia | Diego Altube | ||
Manu | Robinho | ||
Leverton Pierre | Kirill Klimov | ||
Rodrigo Ramos | Miguel Jose Lourenco Correia | ||
Aleksandar Busnic | Pedro Henrique Oliveira da Silva | ||
Yassin Fortune | Edgar Ie | ||
Rodrigo Beirao | Ayoub Abou | ||
Italo Guilherme Machado Henrique | Basit Lanre Ahmed | ||
Andrea Hristov | Gui Meira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch