Manfredas Ruzgis 9 | |
Segerso Geci 24 | |
Ibrahim Mustaph 54 | |
Irgi Kasalla 77 | |
Irgi Kasalla 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vora
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B T T T T | |
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | H T T B H | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 15 | 32 | T T B T T | |
| 4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | H B H H T | |
| 5 | 18 | 5 | 10 | 3 | 2 | 25 | H H H H B | |
| 6 | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | T T T B B | |
| 7 | 18 | 5 | 4 | 9 | -3 | 19 | H B B B T | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | T B B H B | |
| 10 | 18 | 1 | 7 | 10 | -18 | 10 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch