Vito Caic
28
Luka Klanac (Thay: Kerim Calhanoglu)
54
Kerim Calhanoglu (Kiến tạo: Robin Gonzalez)
64
David Puclin (Thay: Mario Marina)
66
Ivan Mamut (Thay: Aleksa Latkovic)
66
Jakov Puljic (Kiến tạo: Mario Ticinovic)
70
Domagoj Begonja (Thay: Antonio Borsic)
75
Novak Tepsic (Thay: Vane Jovanov)
75
Mate Antunovic (Thay: Luka Mamic)
75
Jakov Biljan (Thay: Alen Jurilj)
79
David Mejia
80
Matej Vuk
81
Mario Ticinovic
90

Thống kê trận đấu Vukovar 91 vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Vukovar 91
Vukovar 91
NK Varazdin
NK Varazdin
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vukovar 91 vs NK Varazdin

Tất cả (20)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Mario Ticinovic.

Thẻ vàng cho Mario Ticinovic.

81' Thẻ vàng cho Matej Vuk.

Thẻ vàng cho Matej Vuk.

81' Thẻ vàng cho David Mejia.

Thẻ vàng cho David Mejia.

80' Thẻ vàng cho David Mejia.

Thẻ vàng cho David Mejia.

79'

Alen Jurilj rời sân và được thay thế bởi Jakov Biljan.

75'

Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

75'

Vane Jovanov rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

75'

Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Begonja.

70'

Mario Ticinovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A A O O O - Jakov Puljic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jakov Puljic đã ghi bàn!

66'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Mamut.

66'

Mario Marina rời sân và được thay thế bởi David Puclin.

64'

Robin Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Kerim Calhanoglu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kerim Calhanoglu đã ghi bàn!

54'

Kerim Calhanoglu rời sân và được thay thế bởi Luka Klanac.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Vito Caic.

Thẻ vàng cho Vito Caic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vukovar 91 vs NK Varazdin

Vukovar 91 (4-2-3-1): Marino Bulat (1), Mario Ticinovic (91), Mario Tadic (34), Vito Caic (13), Kerim Calhanoglu (7), David Mejia (8), Kristijan Cabrajic (20), Alen Jurilj (19), Eniss Shabani (77), Robin De Jesus Gonzalez Ruiz (10), Jakov Puljic (21)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Vane Jovanov (3), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Matej Vuk (7), Iuri Tavares (38)

Vukovar 91
Vukovar 91
4-2-3-1
1
Marino Bulat
91
Mario Ticinovic
34
Mario Tadic
13
Vito Caic
7
Kerim Calhanoglu
8
David Mejia
20
Kristijan Cabrajic
19
Alen Jurilj
77
Eniss Shabani
10
Robin De Jesus Gonzalez Ruiz
21
Jakov Puljic
38
Iuri Tavares
7
Matej Vuk
22
Luka Mamic
27
Aleksa Latkovic
10
Leon Belcar
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
4
Luka Skaricic
5
Lamine Ba
3
Vane Jovanov
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
54’
Kerim Calhanoglu
Luka Klanac
66’
Mario Marina
David Puclin
79’
Alen Jurilj
Jakov Biljan
66’
Aleksa Latkovic
Ivan Mamut
75’
Vane Jovanov
Novak Tepsic
75’
Antonio Borsic
Domagoj Begonja
75’
Luka Mamic
Mate Antunovic
Cầu thủ dự bị
Dominik Damjanovic
Josip Silic
Dominik Mulac
Mario Mladenovski
Jakov Biljan
Roberto Puncec
Ivan Ljubicic
Novak Tepsic
Leoni Gastaldello
Domagoj Begonja
Marin Pilj
David Puclin
Miran Horvat
Rufat Abdullazada
Keyendrah Simmonds
Mate Antunovic
Luka Klanac
Ivan Mamut

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
26/09 - 2025
13/12 - 2025

Thành tích gần đây Vukovar 91

VĐQG Croatia
13/12 - 2025
07/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
28/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
13/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/12 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Croatia
29/11 - 2025
22/11 - 2025
10/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split1710431134T B H H T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb1610241732T B T T H
3SlavenSlaven16745125H H T H T
4NK Istra 1961NK Istra 196116655023H T B H T
5NK VarazdinNK Varazdin17656-123T B H T B
6RijekaRijeka16565721B B T H T
7HNK GoricaHNK Gorica17548-519H T B B H
8NK LokomotivaNK Lokomotiva17476-819H H H B B
9Vukovar 91Vukovar 9117368-1215H B H B T
10OsijekOsijek17278-1013B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow