Adam Zrelak 10 | |
Fredrik Krogstad (Thay: Marcus Godinho) 15 | |
Daniel Trejo (Thay: Dawid Blanik) 56 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Jakub Konstantyn) 56 | |
Maciej Zurawski (Thay: Niilo Maeenpaeae) 68 | |
Kajetan Szmyt (Thay: Miguel Luis) 68 | |
Marton Eppel (Thay: Adam Zrelak) 73 | |
Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka) 73 | |
Petteri Forsell (Thay: Dalibor Takac) 73 | |
Tomas Prikryl (Thay: Mohammed Mezghrani) 83 | |
Filip Borowski (Thay: Konrad Matuszewski) 83 |
Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Korona Kielce
số liệu thống kê

Warta Poznan

Korona Kielce
39 Kiểm soát bóng 61
21 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Korona Kielce
Warta Poznan (3-4-3): Jedrzej Grobelny (33), Dimitrios Stavropoulos (4), Dawid Szymonowicz (44), Bogdan Tiru (14), Jakub Bartkowski (2), Mateusz Kupczak (21), Niilo Maenpaa (8), Konrad Matuszewski (22), Mohamed Mezghrani (20), Adam Zrelak (99), Miguel Luis (16)
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Marcel Pieczek (23), Marius Briceag (5), Dalibor Takac (8), Marcus Godinho (28), Dawid Blanik (17), Martin Remacle (88), Jakub Konstantyn (19), Evgeniy Shikavka (9)

Warta Poznan
3-4-3
33
Jedrzej Grobelny
4
Dimitrios Stavropoulos
44
Dawid Szymonowicz
14
Bogdan Tiru
2
Jakub Bartkowski
21
Mateusz Kupczak
8
Niilo Maenpaa
22
Konrad Matuszewski
20
Mohamed Mezghrani
99
Adam Zrelak
16
Miguel Luis
9
Evgeniy Shikavka
19
Jakub Konstantyn
88
Martin Remacle
17
Dawid Blanik
28
Marcus Godinho
8
Dalibor Takac
5
Marius Briceag
23
Marcel Pieczek
4
Piotr Malarczyk
2
Dominick Zator
55
Xavier Dziekonski

Korona Kielce
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 68’ | Niilo Maeenpaeae Maciej Zurawski | 15’ | Marcus Godinho Fredrik Krogstad |
| 68’ | Miguel Luis Kajetan Szmyt | 56’ | Jakub Konstantyn Mariusz Fornalczyk |
| 73’ | Adam Zrelak Marton Eppel | 56’ | Dawid Blanik Danny Trejo |
| 83’ | Mohammed Mezghrani Tomas Prikryl | 73’ | Dalibor Takac Jani Petteri Forsell |
| 83’ | Konrad Matuszewski Filip Borowski | 73’ | Evgeni Shikavka Adrian Dalmau |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Savic | Fredrik Krogstad | ||
Tomas Prikryl | Mariusz Fornalczyk | ||
Adrian Lis | Konrad Forenc | ||
Maciej Zurawski | Jakub Lukowski | ||
Kajetan Szmyt | Jani Petteri Forsell | ||
Marton Eppel | Radoslaw Turek | ||
Michal Kopczynski | Adrian Dalmau | ||
Filip Borowski | Danny Trejo | ||
Dario Vizinger | Daniel Bak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | B T H B H | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 4 | 9 | 5 | -5 | 21 | H T H B H | |
| 12 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | T T B T T | |
| 15 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 16 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch