Harry Darling
8
Joshua Sargent (Kiến tạo: Oscar Schwartau)
11
Giorgi Chakvetadze
22
Giorgi Chakvetadze
24
Luca Kjerrumgaard
33
Thomas Ince (Thay: Giorgi Chakvetadze)
38
Oscar Schwartau (Kiến tạo: Emiliano Marcondes)
45
Max Alleyne (Thay: Kevin Keben)
46
Vladan Kovacevic
54
Jakov Medic (Thay: Tony Springett)
54
Luca Kjerrumgaard (Kiến tạo: Jeremy Ngakia)
61
Jovon Makama (Thay: Forson Amankwah)
62
Jacob Wright (Thay: Emiliano Marcondes)
62
Vivaldo Semedo (Thay: Luca Kjerrumgaard)
74
Thomas Ince (Kiến tạo: Marc Bola)
78
Mathias Kvistgaarden (Thay: Oscar Schwartau)
86
Moussa Sissoko (Thay: Othmane Maamma)
86
Hector Kyprianou (Thay: Mamadou Doumbia)
86

Thống kê trận đấu Watford vs Norwich City

số liệu thống kê
Watford
Watford
Norwich City
Norwich City
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 5
28 Ném biên 15
0 Việt vị 3
7 Chuyền dài 4
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Norwich City

Tất cả (29)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.

86'

Othmane Maamma rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.

86'

Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Mathias Kvistgaarden.

78'

Marc Bola đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Thomas Ince đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thomas Ince đã ghi bàn!

74'

Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.

62'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.

62'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.

61'

Jeremy Ngakia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O

V À A A O O O

55' Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

54'

Tony Springett rời sân và được thay thế bởi Jakov Medic.

46'

Kevin Keben rời sân và được thay thế bởi Max Alleyne.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45'

Emiliano Marcondes đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Oscar Schwartau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oscar Schwartau đã ghi bàn!

38'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

33' V À A A A O O O - Luca Kjerrumgaard đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Luca Kjerrumgaard đã ghi bàn!

33' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Watford vs Norwich City

Watford (4-4-2): Nathan Baxter (12), Jeremy Ngakia (2), Kévin Keben (4), Mattie Pollock (6), Marc Bola (16), Edo Kayembe (39), Imran Louza (10), Giorgi Chakvetadze (8), Othmane Maamma (42), Mamadou Doumbia (20), Luca Kjerrumgaard (9)

Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Tony Springett (42), Ruairi McConville (15), Harry Darling (6), Kellen Fisher (35), Kenny McLean (23), Pelle Mattsson (7), Forson Amankwah (18), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9)

Watford
Watford
4-4-2
12
Nathan Baxter
2
Jeremy Ngakia
4
Kévin Keben
6
Mattie Pollock
16
Marc Bola
39
Edo Kayembe
10
Imran Louza
8
Giorgi Chakvetadze
42
Othmane Maamma
20
Mamadou Doumbia
9
Luca Kjerrumgaard
9
Josh Sargent
29
Oscar Schwartau
11
Emiliano Marcondes
18
Forson Amankwah
7
Pelle Mattsson
23
Kenny McLean
35
Kellen Fisher
6
Harry Darling
15
Ruairi McConville
42
Tony Springett
1
Vladan Kovacevic
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
38’
Giorgi Chakvetadze
Tom Ince
54’
Tony Springett
Jakov Medic
46’
Kevin Keben
Max Alleyne
62’
Emiliano Marcondes
Jacob Wright
74’
Luca Kjerrumgaard
Vivaldo
86’
Oscar Schwartau
Mathias Kvistgaarden
86’
Mamadou Doumbia
Hector Kyprianou
86’
Othmane Maamma
Moussa Sissoko
Cầu thủ dự bị
Hector Kyprianou
Anis Ben Slimane
Tom Ince
Daniel Grimshaw
Alfie Marriott
Jakov Medic
Max Alleyne
Theodore Adelusi
James Morris
Matěj Jurásek
James Abankwah
Jacob Wright
Moussa Sissoko
Jovon Makama
Nampalys Mendy
Mathias Kvistgaarden
Vivaldo
Errol Mundle-Smith
Tình hình lực lượng

Egil Selvik

Chấn thương vai

José Córdoba

Chấn thương gân kheo

Caleb Wiley

Chấn thương cơ

Jack Stacey

Chấn thương gân kheo

Nestory Irankunda

Không xác định

Ben Chrisene

Chấn thương gân kheo

Kwadwo Baah

Chấn thương gân kheo

Jeffrey Schlupp

Chấn thương gân kheo

Rocco Vata

Va chạm

Mirko Topic

Chấn thương dây chằng chéo

Jack Grieves

Chấn thương đầu gối

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Ante Crnac

Chấn thương dây chằng chéo

Papa Amadou Diallo

Chấn thương hông

Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Liam Manning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Premier League
05/12 - 2015
12/05 - 2016
09/11 - 2019
08/07 - 2020
Hạng nhất Anh
27/12 - 2020
21/04 - 2021
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
Hạng nhất Anh
16/10 - 2022
02/01 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
H1: 1-2
10/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow