Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Othmane Maamma 11 | |
Charlie McNeill 17 | |
Nestory Irankunda (Thay: Othmane Maamma) 46 | |
Sean Fusire (Thay: Barry Bannan) 46 | |
Liam Palmer (Thay: Bailey Cadamarteri) 67 | |
Thomas Ince (Thay: Giorgi Chakvetadze) 69 | |
(Pen) Imran Louza 72 | |
Vivaldo Semedo (Thay: Luca Kjerrumgaard) 73 | |
Nathaniel Chalobah (Thay: Max Lowe) 77 | |
Gabriel Otegbayo (Thay: Liam Cooper) 77 | |
Ike Ugbo (Thay: Charlie McNeill) 88 | |
Nathaniel Chalobah 90+4' | |
Vivaldo Semedo (Kiến tạo: Matthew Pollock) 90+7' |
Thống kê trận đấu Watford vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Watford vs Sheffield Wednesday
Matthew Pollock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vivaldo Semedo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.
Charlie McNeill rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Liam Cooper rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.
ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Imran Louza thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Othmane Maamma rời sân và được thay thế bởi Nestory Irankunda.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Charlie McNeill đã ghi bàn!
V À A A A O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.
Thẻ vàng cho Othmane Maamma.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Vicarage Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Watford vs Sheffield Wednesday
Watford (4-4-2): Nathan Baxter (12), Jeremy Ngakia (2), Mattie Pollock (6), Max Alleyne (3), Marc Bola (16), Othmane Maamma (42), Imran Louza (10), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20), Luca Kjerrumgaard (9)
Sheffield Wednesday (3-4-3): Pierce Charles (1), Yan Valery (7), Liam Cooper (16), Max Lowe (3), Dominic Iorfa (6), Svante Ingelsson (8), Harry Amass (12), Jamal Lowe (9), Charlie McNiell (17), Bailey Cadamarteri (18), Barry Bannan (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Othmane Maamma Nestory Irankunda | 46’ | Barry Bannan Sean Fusire |
| 69’ | Giorgi Chakvetadze Tom Ince | 67’ | Bailey Cadamarteri Liam Palmer |
| 73’ | Luca Kjerrumgaard Vivaldo | 77’ | Max Lowe Nathaniel Chalobah |
| 77’ | Liam Cooper Gabriel Otegbayo | ||
| 88’ | Charlie McNeill Iké Ugbo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ince | Nathaniel Chalobah | ||
Nestory Irankunda | Ethan Horvath | ||
Alfie Marriott | Liam Palmer | ||
James Abankwah | Gabriel Otegbayo | ||
Jeremy Petris | Reece Johnson | ||
Hector Kyprianou | Sean Fusire | ||
Moussa Sissoko | Jarvis Thornton | ||
Nampalys Mendy | Iké Ugbo | ||
Vivaldo | William Grainger | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Egil Selvik Chấn thương vai | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Caleb Wiley Chấn thương cơ | Olaf Kobacki Chấn thương háng | ||
Kwadwo Baah Chấn thương gân kheo | |||
Rocco Vata Va chạm | |||
Jack Grieves Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch