Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Anis Mehmeti (Kiến tạo: Neto Borges) 4 | |
Anis Mehmeti 16 | |
Ross McCrorie (Kiến tạo: Scott Twine) 22 | |
Ross McCrorie 45+2' | |
Alex Mowatt (Thay: Charlie Taylor) 57 | |
Ousmane Diakite 58 | |
Cameron Pring 62 | |
Samuel Iling-Junior (Thay: Isaac Price) 65 | |
Sinclair Armstrong (Thay: Anis Mehmeti) 65 | |
Robert Atkinson (Thay: Neto Borges) 65 | |
Yu Hirakawa (Thay: Emil Riis Jakobsen) 76 | |
George Tanner (Thay: Ross McCrorie) 76 | |
Daryl Dike (Thay: Callum Styles) 77 | |
Ousmane Diakite (Kiến tạo: Michael Johnston) 85 | |
Haydon Roberts (Thay: Scott Twine) 90 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Bristol City


Diễn biến West Brom vs Bristol City
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Michael Johnston đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ousmane Diakite đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Robert Atkinson.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Samuel Iling-Junior.
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
Thẻ vàng cho Ousmane Diakite.
Charlie Taylor rời sân và được thay thế bởi Alex Mowatt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Scott Twine đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross McCrorie đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Anis Mehmeti.
Đội hình xuất phát West Brom vs Bristol City
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), George Campbell (6), Nat Phillips (3), Chris Mepham (2), Charlie Taylor (29), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Mikey Johnston (11), Isaac Price (21), Karlan Grant (10), Aune Heggebø (19)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Ross McCrorie (2), Jason Knight (12), Adam Randell (4), Neto Borges (21), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)


| Thay người | |||
| 57’ | Charlie Taylor Alex Mowatt | 65’ | Anis Mehmeti Sinclair Armstrong |
| 65’ | Isaac Price Samuel Iling-Junior | 65’ | Neto Borges Robert Atkinson |
| 77’ | Callum Styles Daryl Dike | 76’ | Ross McCrorie George Tanner |
| 76’ | Emil Riis Jakobsen Yu Hirakawa | ||
| 90’ | Scott Twine Haydon Roberts | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Mowatt | Sinclair Armstrong | ||
Josh Griffiths | Joe Lumley | ||
Muhamed Diomande | Robert Atkinson | ||
Noah Dupont | George Tanner | ||
Kevin Mfuamba | Haydon Roberts | ||
Josh Maja | Josh Stokes | ||
Daryl Dike | Yu Hirakawa | ||
Samuel Iling-Junior | Leo Pecover | ||
Oliver Bostock | Olly Thomas | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Alfie Gilchrist Thẻ đỏ trực tiếp | Luke McNally Không xác định | ||
Jed Wallace Chấn thương cơ | Joe Williams Chấn thương mắt cá | ||
Toby Collyer Chấn thương cơ | Mark Sykes Chấn thương hông | ||
Max Bird Chấn thương bắp chân | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 | 15 | 6 | 2 | 31 | 51 | ||
| 2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 9 | 43 | ||
| 3 | 23 | 10 | 8 | 5 | 15 | 38 | ||
| 4 | 23 | 11 | 5 | 7 | 2 | 38 | ||
| 5 | 23 | 9 | 10 | 4 | 7 | 37 | ||
| 6 | 23 | 10 | 6 | 7 | 7 | 36 | ||
| 7 | 23 | 10 | 6 | 7 | -6 | 36 | ||
| 8 | 23 | 9 | 8 | 6 | 4 | 35 | ||
| 9 | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | ||
| 10 | 23 | 10 | 4 | 9 | 7 | 34 | ||
| 11 | 23 | 8 | 8 | 7 | 1 | 32 | ||
| 12 | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | ||
| 13 | 23 | 8 | 7 | 8 | -1 | 31 | ||
| 14 | 23 | 8 | 6 | 9 | 1 | 30 | ||
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 0 | 28 | ||
| 16 | 23 | 8 | 4 | 11 | -5 | 28 | ||
| 17 | 22 | 7 | 6 | 9 | -6 | 27 | ||
| 18 | 22 | 8 | 2 | 12 | -3 | 26 | ||
| 19 | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | ||
| 20 | 23 | 7 | 5 | 11 | -7 | 26 | ||
| 21 | 23 | 5 | 7 | 11 | -8 | 22 | ||
| 22 | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | ||
| 23 | 23 | 5 | 6 | 12 | -9 | 21 | ||
| 24 | 22 | 1 | 7 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch