George Honeyman
37
Greg Docherty
61
Karlan Grant (Kiến tạo: Callum Robinson)
69
Robert Snodgrass
90+1'
Adam Reach
90+5'

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Hull

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Hull
Hull
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Hull

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Adam Reach.

Thẻ vàng cho Adam Reach.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng cho Adam Reach.

Thẻ vàng cho Adam Reach.

90+1' Thẻ vàng cho Robert Snodgrass.

Thẻ vàng cho Robert Snodgrass.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Callum Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.

79'

Mallik Wilks sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

79'

Richard Smallwood ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

79'

Richard Smallwood sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.

69' G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm tới!

63'

Matthew Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

61' Thẻ vàng cho Greg Docherty.

Thẻ vàng cho Greg Docherty.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40'

Kean Bryan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

40'

Kean Bryan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

37' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

17'

Alfie Jones sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean McLoughlin.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Hull

West Bromwich (3-4-2-1): Sam Johnstone (1), Cedric Kipre (21), Matthew Clarke (16), Kean Bryan (22), Taylor Gardner-Hickman (29), Jake Livermore (8), Robert Snodgrass (23), Conor Townsend (3), Matthew Phillips (10), Karlan Grant (18), Callum Robinson (7)

Hull (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Mallik Wilks (7), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Josh Magennis (27)

West Bromwich
West Bromwich
3-4-2-1
1
Sam Johnstone
21
Cedric Kipre
16
Matthew Clarke
22
Kean Bryan
29
Taylor Gardner-Hickman
8
Jake Livermore
23
Robert Snodgrass
3
Conor Townsend
10
Matthew Phillips
18
Karlan Grant
7
Callum Robinson
27
Josh Magennis
11
Keane Lewis-Potter
10
George Honeyman
7
Mallik Wilks
8
Greg Docherty
6
Richard Smallwood
3
Callum Elder
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull
Hull
4-2-3-1
Thay người
40’
Kean Bryan
Adam Reach
17’
Alfie Jones
Sean McLoughlin
63’
Matthew Phillips
Jordan Hugill
79’
Josh Magennis
Tom Eaves
88’
Callum Robinson
Grady Diangana
79’
Mallik Wilks
Ryan Longman
Cầu thủ dự bị
Grady Diangana
Nathan Baxter
Jayson Molumby
Tom Eaves
Adam Reach
Joshua Emmanuel
Semi Ajayi
Andy Cannon
Caleb Taylor
Ryan Longman
David Button
Sean McLoughlin
Jordan Hugill
Tyler Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
21/12 - 2013
22/03 - 2014
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
10/11 - 2024
15/03 - 2025
20/12 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
20/12 - 2025
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
20/12 - 2025
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2214623048
2MiddlesbroughMiddlesbrough221264942
3Ipswich TownIpswich Town2210751537
4Hull CityHull City221147237
5Preston North EndPreston North End22994736
6MillwallMillwall221057-635
7QPRQPR221048-234
8Stoke CityStoke City221039733
9Bristol CityBristol City22967633
10WatfordWatford22886332
11SouthamptonSouthampton22877531
12Derby CountyDerby County22877131
13LeicesterLeicester22877031
14Birmingham CityBirmingham City22859129
15WrexhamWrexham226106028
16West BromWest Brom228410-428
17Charlton AthleticCharlton Athletic21768-527
18Sheffield UnitedSheffield United228212-326
19SwanseaSwansea227510-626
20Blackburn RoversBlackburn Rovers217410-425
21PortsmouthPortsmouth215610-1021
22Oxford UnitedOxford United224711-919
23Norwich CityNorwich City224612-1018
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday211614-270
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow