John Swift (Thay: Matthew Phillips)
45
Abdul Issahaku (Thay: Stephy Mavididi)
62
Conor Townsend
63
Alex Mowatt
63
Ricardo Pereira
66
Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Wilfred Ndidi)
72
Okay Yokuslu
74
Tom Fellows (Thay: Jeremy Sarmiento)
75
Josh Maja (Thay: Grady Diangana)
75
Jayson Molumby (Thay: Alex Mowatt)
75
Nathaniel Chalobah (Thay: Okay Yokuslu)
86
Cesare Casadei (Thay: Wilfred Ndidi)
87
Josh Maja
89
Harry Winks (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)
90+4'

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Leicester

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Leicester
Leicester
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Leicester

Tất cả (21)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiernan Dewsbury-Hall đã hỗ trợ ghi bàn.

90+4' G O O O A A A L - Harry Winks đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Harry Winks đã trúng mục tiêu!

89' G O O O A A A L - Josh Maja đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Maja đã trúng mục tiêu!

87'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.

86'

Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

76'

Alex Mowatt sẽ rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.

75'

Alex Mowatt sẽ rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.

75'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.

75'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

74' Thẻ vàng dành cho Ok Yokuslu.

Thẻ vàng dành cho Ok Yokuslu.

73'

Wilfred Ndidi đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

72'

Wilfred Ndidi đã hỗ trợ ghi bàn.

72' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

66' Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

63' Alex Mowatt nhận thẻ vàng.

Alex Mowatt nhận thẻ vàng.

62'

Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Abdul Issahaku.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1'

Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi John Swift.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Leicester

West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cedric Kipre (4), Semi Ajayi (6), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Matt Phillips (10), Grady Diangana (11), Jeremy Sarmiento (17), Brandon Thomas-Asante (21)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kasey McAteer (35), Kelechi Iheanacho (14), Stephy Mavididi (10)

West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
4
Cedric Kipre
6
Semi Ajayi
3
Conor Townsend
35
Okay Yokuslu
27
Alex Mowatt
10
Matt Phillips
11
Grady Diangana
17
Jeremy Sarmiento
21
Brandon Thomas-Asante
10
Stephy Mavididi
14
Kelechi Iheanacho
35
Kasey McAteer
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
45’
Matthew Phillips
John Swift
62’
Stephy Mavididi
Issahaku Abdul Fatawu
75’
Alex Mowatt
Jayson Molumby
87’
Wilfred Ndidi
Cesare Casadei
75’
Jeremy Sarmiento
Tom Fellows
75’
Grady Diangana
Josh Maja
86’
Okay Yokuslu
Nathaniel Chalobah
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
Jakub Stolarczyk
Erik Pieters
Harry Souttar
Pipa
Hamza Choudhury
Caleb Taylor
Thomas Cannon
Jayson Molumby
Issahaku Abdul Fatawu
Nathaniel Chalobah
Jamie Vardy
Tom Fellows
Conor Coady
Josh Maja
Cesare Casadei
John Swift
Yunus Akgun
Huấn luyện viên

Ryan Mason

Martí Cifuentes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/04 - 2021
Hạng nhất Anh
02/12 - 2023
20/04 - 2024
27/09 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow