Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Ruch Chorzow hôm nay 17-09-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 17/9

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

1 : 1

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

Hiệp một: 1-0
T7, 01:30 17/09/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Luis Fernandez
27
Daniel Szczepan
59

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Ruch Chorzow

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
17/09 - 2022
22/04 - 2023
13/08 - 2024
22/02 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
21/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1913423343T B H T H
2Polonia BytomPolonia Bytom1910451234T T T H T
3Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki199641033T T H B H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow19946831B T B T B
5Stal RzeszowStal Rzeszow19946131H T T T H
6Wieczysta KrakowWieczysta Krakow198651130B B T H T
7Slask WroclawSlask Wroclaw19865330B B H H H
8Ruch ChorzowRuch Chorzow19865330T T B T T
9Polonia WarsawPolonia Warsaw19865230T T T T H
10Miedz LegnicaMiedz Legnica19937-130T B T T T
11LKS LodzLKS Lodz19757-126T B T H H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce19577022H H H B B
13Odra OpoleOdra Opole19577-422B T B B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice193106-419H T B B H
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow195212-2017B B T H T
16GKS Tychy 71GKS Tychy 71193412-1813B B B B H
17Stal MielecStal Mielec193412-1913H H B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna191810-1611B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow