Patrick Wimmer (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
10
Sael Kumbedi
22
Mohamed Amoura (Kiến tạo: Sael Kumbedi)
30
Christian Eriksen
45+2'
Jan Buerger (Thay: Sael Kumbedi)
46
Andrej Ilic (Thay: Andras Schafer)
57
Livan Burcu (Thay: Woo-Yeong Jeong)
57
Oliver Burke (Thay: Woo-Yeong Jeong)
57
Lovro Majer (Kiến tạo: Christian Eriksen)
59
Mohamed Amoura (VAR check)
62
Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer)
65
Stanley N'Soki
68
Tom Rothe (Thay: Derrick Koehn)
70
Alex Kral (Thay: Christopher Trimmel)
70
Dzenan Pejcinovic (Thay: Mohamed Amoura)
73
Lovro Majer
74
Oliver Burke (Thay: Stanley N'Soki)
78
Livan Burcu (Thay: Stanley N'Soki)
78
Oliver Burke
79
Konstantinos Koulierakis
90
Denis Vavro (Thay: Christian Eriksen)
90
Pharrell Hensel (Thay: Lovro Majer)
90
(Pen) Leopold Querfeld
90+1'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Union Berlin

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Union Berlin
Union Berlin
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 13
0 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Union Berlin

Tất cả (391)
90+15'

Số lượng khán giả hôm nay là 23045.

90+15'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+15'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 43%, Union Berlin: 57%.

90+15'

Ilyas Ansah của Union Berlin đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành chút nào.

90+15'

Janik Haberer của Union Berlin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+15'

Denis Vavro của Wolfsburg chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+14'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+14'

Aljoscha Kemlein thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+14'

Dzenan Pejcinovic thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+14'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Livan Burcu của Union Berlin phạm lỗi với Dzenan Pejcinovic.

90+13'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+13'

Denis Vavro của Wolfsburg chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+13'

Maximilian Arnold giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+12'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+12'

Leopold Querfeld đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kamil Grabara đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+12'

Janik Haberer của Union Berlin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+12'

Aaron Zehnter giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+11'

Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+11'

Phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+10'

Oliver Burke của Union Berlin không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.

90+10'

Konstantinos Koulierakis từ Wolfsburg cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Union Berlin

Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Sael Kumbedi (26), Jenson Seelt (14), Konstantinos Koulierakis (4), Aaron Zehnter (25), Yannick Gerhardt (31), Maximilian Arnold (27), Christian Eriksen (24), Lovro Majer (10), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Stanley Nsoki (34), Christopher Trimmel (28), Aljoscha Kemlein (6), András Schäfer (13), Derrick Kohn (39), Janik Haberer (19), Ilyas Ansah (10), Jeong Woo-yeong (11)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
1
Kamil Grabara
26
Sael Kumbedi
14
Jenson Seelt
4
Konstantinos Koulierakis
25
Aaron Zehnter
31
Yannick Gerhardt
27
Maximilian Arnold
24
Christian Eriksen
10
Lovro Majer
39
Patrick Wimmer
9
Mohamed Amoura
11
Jeong Woo-yeong
10
Ilyas Ansah
19
Janik Haberer
39
Derrick Kohn
13
András Schäfer
6
Aljoscha Kemlein
28
Christopher Trimmel
34
Stanley Nsoki
14
Leopold Querfeld
5
Danilho Doekhi
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
Thay người
46’
Sael Kumbedi
Jan Burger
57’
Woo-Yeong Jeong
Oliver Burke
65’
Patrick Wimmer
Mattias Svanberg
57’
Andras Schafer
Andrej Ilic
73’
Mohamed Amoura
Dzenan Pejcinovic
70’
Derrick Koehn
Tom Rothe
90’
Christian Eriksen
Denis Vavro
70’
Christopher Trimmel
Alex Kral
90’
Lovro Majer
Pharrell Hensel
78’
Stanley N'Soki
Livan Burcu
Cầu thủ dự bị
Pavao Pervan
Tom Rothe
Denis Vavro
Diogo Leite
Till Neininger
Matheo Raab
Jan Burger
Josip Juranović
Mattias Svanberg
Tim Skarke
Pharrell Hensel
Alex Kral
Andreas Skov Olsen
Oliver Burke
Dzenan Pejcinovic
Livan Burcu
Bruno Katz
Andrej Ilic
Tình hình lực lượng

Marius Muller

Không xác định

Andrik Markgraf

Va chạm

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Rani Khedira

Kỷ luật

Joakim Mæhle

Chấn thương vai

Robert Skov

Chấn thương bắp chân

Moritz Jenz

Chấn thương đùi

Kilian Fischer

Chấn thương mắt cá

Bence Dardai

Chấn thương đầu gối

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Jesper Lindstrøm

Chấn thương háng

Vinicius Souza

Chấn thương háng

Adam Daghim

Đau lưng

Jonas Wind

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
09/01 - 2021
08/05 - 2021
16/10 - 2021
05/03 - 2022
18/09 - 2022
DFB Cup
01/02 - 2023
Bundesliga
13/03 - 2023
16/09 - 2023
10/02 - 2024
23/11 - 2024
06/04 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
13/12 - 2025
06/12 - 2025
DFB Cup
04/12 - 2025
Bundesliga
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1312104037T H T T T
2RB LeipzigRB Leipzig149231329B T H T B
3DortmundDortmund138411228T H H T T
4LeverkusenLeverkusen148241126T T B B T
5HoffenheimHoffenheim14824926T H T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt14734024T T H B T
7StuttgartStuttgart13715-122B T H B B
8Union BerlinUnion Berlin14536-418H T B B T
9FC CologneFC Cologne14446-116B B H H B
10FreiburgFreiburg13445-216H T B T B
11Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach14446-416T T H T B
12BremenBremen13445-616H T B H B
13WolfsburgWolfsburg14437-415B B H T T
14Hamburger SVHamburger SV14437-915H B T T B
15AugsburgAugsburg14419-1113B T B T B
16St. PauliSt. Pauli14329-1311B B B H T
17FC HeidenheimFC Heidenheim14329-1711B B T T B
18Mainz 05Mainz 0513139-136H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow