Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Mathias Jensen 12 | |
Diego Costa 27 | |
Joao Gomes 35 | |
Yoane Wissa (Thay: Kevin Schade) 61 | |
Vitaly Janelt (Thay: Mathias Jensen) 61 | |
Mikkel Damsgaard (Thay: Joshua Dasilva) 61 | |
Hee-Chan Hwang (Thay: Pablo Sarabia) 64 | |
Hee-Chan Hwang 69 | |
Joao Moutinho (Thay: Diego Costa) 73 | |
Adama Traore (Thay: Joao Gomes) 73 | |
Adama Traore 74 | |
Shandon Baptiste (Thay: Rico Henry) 74 | |
Saman Ghoddos 74 | |
Pedro Neto (Thay: Mario Lemina) 89 | |
Hugo Bueno (Thay: Matheus Cunha) 89 |
Thống kê trận đấu Wolverhampton vs Brentford


Diễn biến Wolverhampton vs Brentford
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 51%, Brentford: 49%.
Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jose Sa an toàn trong tay khi anh bước ra và nhận bóng
Max Kilman của Wolverhampton chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Mikkel Damsgaard đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Ben Mee bị phạt vì đẩy Hee-Chan Hwang.
Max Kilman cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ivan Toney bị cản phá.
Brentford bắt đầu phản công.
Adama Traore thắng thử thách trên không trước Saman Ghoddos
Ben Mee bị phạt vì đẩy Matheus Nunes.
Ivan Toney từ Brentford chứng kiến nỗ lực của anh ấy chạm xà ngang sau khi thủ môn cản phá bóng.
Xà ngang! Cú sút của Ivan Toney dội xà ngang!
Vitaly Janelt kiến tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Brentford đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Ethan Pinnock thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Matheus Nunes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brentford đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Wolverhampton vs Brentford
Wolverhampton (4-4-2): Jose Sa (1), Nelson Semedo (22), Craig Dawson (15), Max Kilman (23), Toti Gomes (24), Matheus Nunes (27), Joao Gomes (35), Mario Lemina (5), Pablo Sarabia (21), Matheus Cunha (12), Diego Costa (29)
Brentford (4-3-3): David Raya (1), Aaron Hickey (2), Ethan Pinnock (5), Ben Mee (16), Rico Henry (3), Josh Dasilva (10), Christian Norgaard (6), Mathias Jensen (8), Bryan Mbeumo (19), Ivan Toney (17), Kevin Schade (9)


| Thay người | |||
| 64’ | Pablo Sarabia Hwang Hee-chan | 61’ | Joshua Dasilva Mikkel Damsgaard |
| 73’ | Diego Costa Joao Moutinho | 61’ | Mathias Jensen Vitaly Janelt |
| 73’ | Joao Gomes Adama Traore | 61’ | Kevin Schade Yoane Wissa |
| 89’ | Matheus Cunha Hugo Bueno | 74’ | Aaron Hickey Saman Ghoddos |
| 89’ | Mario Lemina Pedro Neto | 74’ | Rico Henry Shandon Baptiste |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bentley | Thomas Strakosha | ||
Nathan Collins | Zanka | ||
Hugo Bueno | Mads Roerslev Rasmussen | ||
Joao Moutinho | Mikkel Damsgaard | ||
Joe Hodge | Saman Ghoddos | ||
Pedro Neto | Vitaly Janelt | ||
Daniel Podence | Shandon Baptiste | ||
Hwang Hee-chan | Frank Onyeka | ||
Adama Traore | Yoane Wissa | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolverhampton vs Brentford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolverhampton
Thành tích gần đây Brentford
Bảng xếp hạng Premier League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 20 | 36 | T H T B T | |
| 2 | 15 | 10 | 1 | 4 | 19 | 31 | T B T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 7 | 30 | T T T T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 12 | 28 | T H B H T | |
| 5 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H T B T T | |
| 6 | 16 | 8 | 2 | 6 | 2 | 26 | B T H H T | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | H B T H T | |
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T B T T B | |
| 9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | T T B H B | |
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | H B T H B | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 7 | 22 | H B B H T | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | B T T H T | |
| 13 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | T T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B H B B H | |
| 15 | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | T B T B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 | B B B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | T T B T B | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | T H B H H | |
| 19 | 16 | 3 | 1 | 12 | -15 | 10 | B B B B B | |
| 20 | 16 | 0 | 2 | 14 | -26 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
