Boniface Nduka (Kiến tạo: Musashi Suzuki)
7
Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Jun Ichimori)
15
Musashi Suzuki
30
Lukian
38
Kaili Shimbo
61
Naoya Komazawa (Thay: Kota Yamada)
70
Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
70
Rin Mito (Thay: Juan)
75
Sho Ito (Thay: Musashi Suzuki)
82
Ryotaro Meshino (Thay: Shu Kurata)
82
Tokuma Suzuki
86
Yuri
89
Yoshihiro Nakano (Thay: Hinata Ogura)
89
Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane)
89
Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita)
89

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Gamba Osaka
Gamba Osaka
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Gamba Osaka

Tất cả (23)
89'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.

89'

Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.

89'

Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Yoshihiro Nakano.

89' Thẻ vàng cho Yuri.

Thẻ vàng cho Yuri.

86' Thẻ vàng cho Tokuma Suzuki.

Thẻ vàng cho Tokuma Suzuki.

82'

Shu Kurata rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Meshino.

82'

Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.

75'

Juan rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.

70'

Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.

70'

Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.

61' Thẻ vàng cho Kaili Shimbo.

Thẻ vàng cho Kaili Shimbo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Lukian.

Thẻ vàng cho Lukian.

30' Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.

Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.

15'

Jun Ichimori đã kiến tạo cho bàn thắng này.

15' V À A A O O O - Ryoya Yamashita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoya Yamashita đã ghi bàn!

7'

Musashi Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng này.

7' V À A A O O O - Boniface Nduka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Boniface Nduka đã ghi bàn!

3'

Đá phạt cho Gamba ở nửa sân của Yokohama.

2'

Gamba được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Gamba Osaka

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shu Kurata (10), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Juan Alano (47), Issam Jebali (11)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
16
Makito Ito
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
4
Yuri
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
7
Musashi Suzuki
76
Kota Yamada
91
Lukian
11
Issam Jebali
47
Juan Alano
51
Makoto Mitsuta
17
Ryoya Yamashita
16
Tokuma Suzuki
10
Shu Kurata
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
70’
Lukian
Solomon Sakuragawa
75’
Juan
Rin Mito
70’
Kota Yamada
Naoya Komazawa
82’
Shu Kurata
Ryotaro Meshino
82’
Musashi Suzuki
Sho Ito
89’
Ryoya Yamashita
Takeru Kishimoto
89’
Hinata Ogura
Yoshihiro Nakano
89’
Towa Yamane
Junya Suzuki
Cầu thủ dự bị
Phelipe Megiolaro
Masaaki Higashiguchi
Kosuke Yamazaki
Shogo Sasaki
Sho Ito
Takeru Kishimoto
Yoshihiro Nakano
Ryotaro Meshino
Solomon Sakuragawa
Gaku Nawata
Naoya Komazawa
Shoji Toyama
Mizuki Arai
Genta Miura
Junya Suzuki
Rin Mito
Takanari Endo
Deniz Hummet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
23/04 - 2023
01/07 - 2023
20/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

AFC Champions League Two
11/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow