Yuri
2
Boniface Nduka
14
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Naoto Arai)
17
Mutsuki Kato
23
Naoto Arai (Kiến tạo: Sota Nakamura)
39
Mutsuki Kato
45+1'
Keisuke Muroi (Thay: Yoshiaki Komai)
46
Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
46
Solomon Sakuragawa (Thay: Musashi Suzuki)
46
Takanari Endo (Thay: Towa Yamane)
66
Shunki Higashi
72
Yotaro Nakajima (Thay: Shunki Higashi)
74
Kosuke Kinoshita
75
Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita)
81
Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
82
Junya Suzuki (Thay: Kosuke Yamazaki)
85
Daiki Suga (Thay: Sota Nakamura)
88
Taichi Yamasaki (Thay: Shuto Nakano)
88

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (25)
88'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.

88'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

85'

Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.

82'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

81'

Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

75' V À A A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

74'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

72' Thẻ vàng cho Shunki Higashi.

Thẻ vàng cho Shunki Higashi.

66'

Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.

46'

Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.

46'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

46'

Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Mutsuki Kato.

Thẻ vàng cho Mutsuki Kato.

41' V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!

39'

Sota Nakamura đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!

23'

Keisuke Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Mutsuki Kato đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mutsuki Kato đã ghi bàn!

17'

Naoto Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Yokohama FC (3-4-2-1): Phelipe Megiolaro (1), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Yoshiaki Komai (6), Lukian (91)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51), Kosuke Kinoshita (17)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Phelipe Megiolaro
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
4
Yuri
76
Kota Yamada
48
Kaili Shimbo
7
Musashi Suzuki
6
Yoshiaki Komai
91
Lukian
17
Kosuke Kinoshita
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
39
Sota Nakamura
6
Hayao Kawabe
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Kaili Shimbo
Toma Murata
74’
Shunki Higashi
Yotaro Nakajima
46’
Musashi Suzuki
Solomon Sakuragawa
81’
Kosuke Kinoshita
Valere Germain
46’
Yoshiaki Komai
Keisuke Muroi
82’
Mutsuki Kato
Naoki Maeda
66’
Towa Yamane
Takanari Endo
88’
Shuto Nakano
Taichi Yamasaki
85’
Kosuke Yamazaki
Junya Suzuki
88’
Sota Nakamura
Daiki Suga
Cầu thủ dự bị
Junya Suzuki
Min-Ki Jeong
Katsuya Iwatake
Taichi Yamasaki
Toma Murata
Hiroya Matsumoto
Koki Kumakura
Daiki Suga
Takanari Endo
Shion Inoue
Solomon Sakuragawa
Sota Koshimichi
Keijiro Ogawa
Yotaro Nakajima
Keisuke Muroi
Naoki Maeda
Ryo Ishii
Valere Germain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
16/07 - 2023
02/03 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/10 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow