Hiiro Komori
9
Lukian
28
Makito Ito
37
Yoshiaki Komai (Thay: Keisuke Muroi)
46
Takanari Endo (Thay: Towa Yamane)
46
Hiiro Komori
53
Hiiro Komori
53
Adailton (Thay: Solomon Sakuragawa)
56
Makito Ito
63
Makito Ito
63
Marius Hoeibraaten
70
Taishi Matsumoto (Thay: Kaito Yasui)
73
Jumpei Hayakawa (Thay: Matheus Savio)
73
Genki Haraguchi (Thay: Yusuke Matsuo)
76
Takahiro Sekine (Thay: Hiiro Komori)
76
Akito Fukumori (Thay: Katsuya Iwatake)
78
Boniface Nduka
83
Kenta Nemoto (Thay: Yoichi Naganuma)
84
Joao Paulo (Thay: Lukian)
86
Kosuke Yamazaki
90+10'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (61)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Kosuke Yamazaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A A O O O - Adailton đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Adailton đã ghi bàn!

86'

Lukian rời sân và được thay thế bởi Joao Paulo.

84'

Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Kenta Nemoto.

83' Thẻ vàng cho Boniface Nduka.

Thẻ vàng cho Boniface Nduka.

78'

Katsuya Iwatake rời sân và được thay thế bởi Akito Fukumori.

76'

Hiiro Komori rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

76'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

73'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.

73'

Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

70' Thẻ vàng cho Marius Hoeibraaten.

Thẻ vàng cho Marius Hoeibraaten.

63' THẺ ĐỎ! - Makito Ito nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Makito Ito nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

63' ANH ẤY RA SÂN! - Makito Ito nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Makito Ito nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Solomon Sakuragawa rời sân và được thay thế bởi Adailton.

54' V À A A O O O - Hiiro Komori đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hiiro Komori đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - Hiiro Komori đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hiiro Komori đã ghi bàn!

46'

Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.

46'

Keisuke Muroi rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Komai.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Urawa Red Diamonds

Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Kosuke Yamazaki (30), Towa Yamane (8), Katsuya Iwatake (22), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Lukian (91), Keisuke Muroi (33), Solomon Sakuragawa (9)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24), Hiiro Komori (17)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
24
Jakub Slowik
16
Makito Ito
2
Boniface Nduka
30
Kosuke Yamazaki
8
Towa Yamane
22
Katsuya Iwatake
76
Kota Yamada
48
Kaili Shimbo
91
Lukian
33
Keisuke Muroi
9
Solomon Sakuragawa
17
Hiiro Komori
24
Yusuke Matsuo
8
Matheus Savio
77
Takuro Kaneko
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
46’
Keisuke Muroi
Yoshiaki Komai
73’
Kaito Yasui
Taishi Matsumoto
46’
Towa Yamane
Takanari Endo
73’
Matheus Savio
Jumpei Hayakawa
56’
Solomon Sakuragawa
Adailton Dos Santos da Silva
76’
Yusuke Matsuo
Genki Haraguchi
78’
Katsuya Iwatake
Akito Fukumori
76’
Hiiro Komori
Takahiro Sekine
86’
Lukian
Joao Paulo
84’
Yoichi Naganuma
Kenta Nemoto
Cầu thủ dự bị
Akinori Ichikawa
Ayumi Niekawa
Akito Fukumori
Takuya Ogiwara
Yoshiaki Komai
Kenta Nemoto
Ryo Kubota
Taishi Matsumoto
Hinata Ogura
Genki Haraguchi
Takanari Endo
Takahiro Sekine
Joao Paulo
Tomoaki Okubo
Sho Ito
Jumpei Hayakawa
Adailton Dos Santos da Silva
Thiago Santana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/03 - 2021
11/09 - 2021
11/06 - 2023
29/09 - 2023
01/06 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow