Henri Koide 4 | |
(Pen) Antonio Marchesano 29 | |
Robin Goliard (Thay: Lucas Pos) 60 | |
Mohamed Tijani (Thay: Elias Louan Pasche) 62 | |
Valon Fazliu 65 | |
Thomas Chacon (Thay: Linus Max Obexer) 66 | |
Ramon Guzzo (Thay: Henri Koide) 66 | |
Noha Lemina (Thay: Mauro Rodrigues) 70 | |
Patrick Weber (Thay: Antonio Marchesano) 70 | |
Mitchy Yorham Ntelo Mbala (Thay: Dejan Sorgic) 77 | |
Raul Bobadilla (Thay: Elias Filet) 86 | |
Olivier Jackle (Thay: Valon Fazliu) 90 |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Aarau
số liệu thống kê

Yverdon

Aarau
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Aarau
Yverdon: Kevin Martin (22), Anthony Sauthier (32), Jason Gnakpa (24), Lucas Pos (25), Vegard Kongsro (18), Elias Louan Pasche (44), Aurelien Chappuis (8), Antonio Marchesano (10), Mauro Rodrigues (7), Dejan Sorgic (99), Helios Sessolo (19)
Aarau: Marvin Hubel (1), David Acquah (5), Serge Muller (15), Marco Thaler (2), Marcin Tom Dickenmann (29), Linus Max Obexer (27), Valon Fazliu (10), Nassim Othmane Zoukit (13), Dorian Derbaci (25), Elias Filet (9), Henri Koide (17)
| Thay người | |||
| 60’ | Lucas Pos Robin Goliard | 66’ | Henri Koide Ramon Guzzo |
| 62’ | Elias Louan Pasche Mohamed Tijani | 66’ | Linus Max Obexer Thomas Chacon |
| 70’ | Antonio Marchesano Patrick Weber | 86’ | Elias Filet Raul Bobadilla |
| 70’ | Mauro Rodrigues Noha Lemina | 90’ | Valon Fazliu Olivier Jackle |
| 77’ | Dejan Sorgic Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Simon Stefan Enzler | Ramon Guzzo | ||
Mohamed Tijani | Olivier Jackle | ||
Mitchy Yorham Ntelo Mbala | Thomas Chacon | ||
Noa Vazquez | Daniel Afriyie | ||
Maxime Rouiller | Noah Jakob | ||
Patrick Weber | Leon Frokaj | ||
Robin Goliard | Andreas Hirzel | ||
Noha Lemina | Raul Bobadilla | ||
Coli Saco | Ryan Kessler | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B H B B B | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H H T B B | |
| 8 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | T T B H H | |
| 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch