Kamil Kruk 25 | |
Filip Starzynski 50 | |
Filip Starzynski (Kiến tạo: Ilya Zhigulev) 65 | |
Mateusz Bartolewski 68 | |
Mathias Hebo Rasmussen (Kiến tạo: Sergiu Hanca) 87 | |
Ilya Zhigulev 90 |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Cracovia
số liệu thống kê

Zaglebie Lubin

Cracovia
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Cracovia
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Kacper Chodyna (26), Kamil Kruk (74), Aleksandar Pantic (2), Mateusz Bartolewski (77), Dawid Pakulski (31), Ilya Zhigulev (20), Erik Daniel (9), Filip Starzynski (18), Patryk Szysz (17), Tomas Zajic (11)
Cracovia (4-4-1-1): Lukas Hrosso (31), Cornel Emilian Rapa (2), Jakub Jugas (24), Matej Rodin (88), Kamil Pestka (33), Michal Rakoczy (11), Damir Sadikovic (19), Sylwester Lusiusz (6), Sergiu Hanca (4), Pelle van Amersfoort (10), Filip Piszczek (26)

Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
26
Kacper Chodyna
74
Kamil Kruk
2
Aleksandar Pantic
77
Mateusz Bartolewski
31
Dawid Pakulski
20
Ilya Zhigulev
9
Erik Daniel
18
Filip Starzynski
17
Patryk Szysz
11
Tomas Zajic
26
Filip Piszczek
10
Pelle van Amersfoort
4
Sergiu Hanca
6
Sylwester Lusiusz
19
Damir Sadikovic
11
Michal Rakoczy
33
Kamil Pestka
88
Matej Rodin
24
Jakub Jugas
2
Cornel Emilian Rapa
31
Lukas Hrosso

Cracovia
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 80’ | Tomas Zajic Karol Podlinski | 57’ | Filip Piszczek Mathias Hebo Rasmussen |
| 80’ | Dawid Pakulski Jakub Zubrowski | 57’ | Michal Rakoczy Jakub Myszor |
| 88’ | Patryk Szysz Sasa Zivec | 71’ | Damir Sadikovic Luis Rocha |
| 90’ | Sergiu Hanca Radoslaw Kanach | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oliwier Slawinski | Patryk Zaucha | ||
Ian Soler | Mathias Hebo Rasmussen | ||
Bartlomiej Kludka | Radoslaw Kanach | ||
Patryk Kusztal | Krystian Bracik | ||
Szymon Weirauch | Luis Rocha | ||
Sasa Zivec | Otar Kakabadze | ||
Karol Podlinski | Jakub Myszor | ||
Jakub Zubrowski | Karol Niemczycki | ||
Kacper Lepczynski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B B T H B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 14 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 15 | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | H H T H B | |
| 16 | 17 | 4 | 7 | 6 | -1 | 19 | H B H H B | |
| 17 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -1 | 17 | H T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch