Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sebastian Bergier 11 | |
Jakub Kolan (Thay: Filip Kocaba) 18 | |
Angel Baena 45 | |
Sebastian Bergier (Kiến tạo: Marcel Krajewski) 45+5' | |
Tomasz Makowski (Thay: Adam Radwanski) 46 | |
Jesus Diaz (Thay: Kajetan Szmyt) 46 | |
Jakub Sypek (Thay: Marcel Regula) 66 | |
Samuel Kozlovsky 68 | |
Michail Kosidis (Thay: Luka Lucic) 74 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Sebastian Bergier) 75 | |
Dion Gallapeni (Thay: Samuel Kozlovsky) 75 | |
Fran Alvarez (Thay: Bartlomiej Pawlowski) 75 | |
Aleks Lawniczak 77 | |
Andi Zeqiri 77 | |
Marek Hanousek (Thay: Szymon Czyz) 81 | |
Antoni Klukowski (Thay: Juljan Shehu) 85 | |
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Tomasz Makowski) 86 | |
Mariusz Fornalczyk 90+3' | |
Igor Orlikowski 90+4' | |
Marek Hanousek 90+5' | |
Jesus Diaz 90+5' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Widzew Lodz


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Widzew Lodz
V À A A O O O - Jesus Diaz đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marek Hanousek.
Thẻ vàng cho Igor Orlikowski.
Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Tomasz Makowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.
Thẻ vàng cho Andi Zeqiri.
Thẻ vàng cho Aleks Lawniczak.
Bartlomiej Pawlowski rời sân và được thay thế bởi Fran Alvarez.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Dion Gallapeni.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.
Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Hiệp hai bắt đầu.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Widzew Lodz
Zaglebie Lubin (4-4-2): Jasmin Buric (1), Igor Orlikowski (31), Damian Michalski (4), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Filip Kocaba (39), Luka Lucic (35), Leonardo Rocha (55), Marcel Regula (44)
Widzew Lodz (4-4-2): Maciej Kikolski (98), Marcel Krajewski (91), Stelios Andreou (5), Mateusz Zyro (4), Samuel Kozlovsky (3), Angel Baena (77), Juljan Shehu (6), Szymon Czyz (55), Bartlomiej Pawlowski (19), Andi Zeqiri (9), Sebastian Bergier (99)


| Thay người | |||
| 18’ | Filip Kocaba Jakub Kolan | 75’ | Bartlomiej Pawlowski Fran Alvarez |
| 46’ | Kajetan Szmyt Jesus Diaz | 75’ | Sebastian Bergier Mariusz Fornalczyk |
| 46’ | Adam Radwanski Tomasz Makowski | 75’ | Samuel Kozlovsky Dion Gallapeni |
| 66’ | Marcel Regula Jakub Sypek | 81’ | Szymon Czyz Marek Hanousek |
| 74’ | Luka Lucic Michalis Kosidis | 85’ | Juljan Shehu Antoni Klukowski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Gikiewicz | Veljko Ilic | ||
Jesus Diaz | Samuel Akere | ||
Mateusz Dziewiatowski | Fran Alvarez | ||
Josip Corluka | Pape Meissa Ba | ||
Mateusz Grzybek | Mariusz Fornalczyk | ||
Jakub Kolan | Dion Gallapeni | ||
Michalis Kosidis | Marek Hanousek | ||
Tomasz Makowski | Antoni Klukowski | ||
Kamil Nowogonski | Tonio Teklic | ||
Kamil Sochan | Polydefkis Volanakis | ||
Jakub Sypek | |||
Arkadiusz Wozniak | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 9 | 2 | 6 | 4 | 29 | T T B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B B T H B | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 7 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T B H T | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 13 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 14 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 15 | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | H H T H B | |
| 16 | 17 | 4 | 7 | 6 | -1 | 19 | H B H H B | |
| 17 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -1 | 17 | H T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch