Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Filip Mielke 5 | |
Gytis Paulauskas 19 | |
Gytis Paulauskas 21 | |
Roland Galcik 38 | |
Andriy Gavrylenko 45+3' | |
Ridwan Sanusi (Thay: Andriy Gavrylenko) 46 | |
Kido Taylor-Hart (Thay: Kai Brosnan) 46 | |
Jose Lopez (Thay: Yushi Shimamura) 46 | |
Martin Bednar 53 | |
Jakub Luka 57 | |
Lukas Pauschek 61 | |
Rene Paraj (Thay: Ondrej Deml) 65 | |
Kevor Palumets (Kiến tạo: Ridwan Sanusi) 69 | |
Kingsley Madu (Thay: Franck Bahi) 73 | |
Matus Begala (Thay: Abdul Zubairu) 76 | |
Kevor Palumets 78 | |
Radek Siler (Kiến tạo: Ridwan Sanusi) 80 | |
Rene Paraj 81 | |
Muhammed Dumbuya (Thay: Kevor Palumets) 84 | |
Vincent Chyla (Thay: Radek Siler) 84 | |
Luka Lemishko (Thay: Hugo Ahl) 85 | |
Mohammed Sallah (Thay: Samuel Stefanik) 86 | |
Roland Galcik (Kiến tạo: Ridwan Sanusi) 90 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Zeleziarne Podbrezova
Ridwan Sanusi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roland Galcik ghi bàn!
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sallah.
Hugo Ahl rời sân và được thay thế bởi Luka Lemishko.
Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Vincent Chyla.
Kevor Palumets rời sân và được thay thế bởi Muhammed Dumbuya.
Thẻ vàng cho Rene Paraj.
Ridwan Sanusi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Radek Siler ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevor Palumets.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Matus Begala.
Franck Bahi rời sân và được thay thế bởi Kingsley Madu.
Ridwan Sanusi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevor Palumets đã ghi bàn!
Ondrej Deml rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Thẻ vàng cho Lukas Pauschek.
Thẻ vàng cho Lukas Pauschek.
Thẻ vàng cho Jakub Luka.
V À A A O O O - Martin Bednar đã ghi bàn!
Andriy Gavrylenko rời sân và được thay thế bởi Ridwan Sanusi.
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Zeleziarne Podbrezova
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Lukas Pauschek (25), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Hugo Ahl (40), Abdul Zubairi (4), Samuel Ramos (21), Yushi Shimamura (8), Kai Brosnan (7), Gytis Paulauskas (9)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Matej Juricka (95), Filip Mielke (3), Jakub Luka (37), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (77), Kevor Palumets (80), Samuel Stefanik (26), Andriy Havrylenko (44), Roland Galcik (7), Radek Siler (10), Ondrej Deml (8)


| Thay người | |||
| 46’ | Yushi Shimamura Jose Angel Lopez | 46’ | Andriy Gavrylenko Ridwan Sanusi |
| 46’ | Kai Brosnan Kido Taylor-Hart | 65’ | Ondrej Deml Rene Paraj |
| 73’ | Franck Bahi Kingsley Madu | 84’ | Radek Siler Vincent Chyla |
| 76’ | Abdul Zubairu Matus Begala | 84’ | Kevor Palumets Muhammed Dumbuya |
| 85’ | Hugo Ahl Luka Lemisko | 86’ | Samuel Stefanik Mohammed Sallah |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jakubech | Ivan Rehak | ||
Jose Angel Lopez | Vincent Chyla | ||
Kingsley Madu | Rene Paraj | ||
Kido Taylor-Hart | Ousman Kujabi | ||
Lazar Zaknic | Mohammed Sallah | ||
Luka Lemisko | Ridwan Sanusi | ||
Matus Begala | Muhammed Dumbuya | ||
Tae-Rang Park | Davit Hakobyan | ||
Ben Cottrell | Branislav Ninaj | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 21 | 38 | T H T T T | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 11 | 36 | T T T B B | |
| 3 | 18 | 11 | 2 | 5 | 16 | 35 | T T T B T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | T T T B B | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T B T B | |
| 7 | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | B H T T H | |
| 8 | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H T H B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 5 | 3 | 10 | -17 | 18 | T B B H H | |
| 11 | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | B B B H B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch