Adam Tucny
5
Samuel Kopasek
39
Lukas Endl
43
David Huska (Thay: Dominik Tapaj)
46
Michal Fasko
54
Marko Roginic
57
Oliver Luteran
58
Michal Fasko
58
Ondrej Sasinka (Thay: Martin Chrien)
61
Martin Bacik (Thay: Adam Tucny)
61
Lukas Fila
63
Miroslav Kacer
65
Jan Hladik (Kiến tạo: Samuel Grygar)
71
Aleksandre Narimanidze (Thay: Jan Minarik)
82
Frantisek Kosa (Thay: Miroslav Kacer)
82
Marian Chobot (Thay: Jan Hladik)
84
David Huska
85
Fabian Bzdyl (Thay: Patrik Ilko)
87
Rego Szantho (Thay: Krisztian Bari)
87
Samuel Datko (Thay: Xavier Adang)
88
Tomas Buchvaldek (Thay: Samuel Grygar)
89
Lukas Endl
90+9'
Frantisek Kosa
90+9'

Thống kê trận đấu Zilina vs Ruzomberok

số liệu thống kê
Zilina
Zilina
Ruzomberok
Ruzomberok
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zilina vs Ruzomberok

Tất cả (31)
90+9' THẺ ĐỎ! - Lukas Endl nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Lukas Endl nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Frantisek Kosa.

Thẻ vàng cho Frantisek Kosa.

90+8' THẺ ĐỎ! - Lukas Endl nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Lukas Endl nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

89'

Samuel Grygar rời sân và được thay thế bởi Tomas Buchvaldek.

88'

Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Samuel Datko.

87'

Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Rego Szantho.

87'

Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

85' Thẻ vàng cho David Huska.

Thẻ vàng cho David Huska.

84'

Jan Hladik rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.

82'

Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Frantisek Kosa.

82'

Jan Minarik rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Narimanidze.

72'

Samuel Grygar đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!

71'

Samuel Grygar đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Jan Hladik ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Hladik ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.

Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.

63' Thẻ vàng cho Lukas Fila.

Thẻ vàng cho Lukas Fila.

61'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Martin Bacik.

61'

Martin Chrien rời sân và được thay thế bởi Ondrej Sasinka.

58' Thẻ vàng cho Michal Fasko.

Thẻ vàng cho Michal Fasko.

Đội hình xuất phát Zilina vs Ruzomberok

Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Tobias Paliscak (33), Filip Kasa (25), Jan Minarik (17), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Xavier Adang (6), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Marko Roginic (95), Patrik Ilko (16)

Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Oliver Luteran (4), Lukas Endl (36), Tomas Kral (5), Lukas Fila (31), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Alexander Selecký (28), Martin Chrien (10), Jan Hladik (14), Adam Tučný (17)

Zilina
Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
33
Tobias Paliscak
25
Filip Kasa
17
Jan Minarik
19
Samuel Kopasek
66
Miroslav Kacer
6
Xavier Adang
20
Kristian Bari
23
Michal Fasko
95
Marko Roginic
16
Patrik Ilko
17
Adam Tučný
14
Jan Hladik
10
Martin Chrien
28
Alexander Selecký
25
Samuel Grygar
6
Timotej Múdry
31
Lukas Fila
5
Tomas Kral
36
Lukas Endl
4
Oliver Luteran
1
Dominik Ťapaj
Ruzomberok
Ruzomberok
3-4-3
Thay người
82’
Jan Minarik
Aleksandre Narimanidze
46’
Dominik Tapaj
David Huska
82’
Miroslav Kacer
Frantisek Kosa
61’
Adam Tucny
Martin Bacik
87’
Patrik Ilko
Fabian Bzdyl
61’
Martin Chrien
Ondrej Sasinka
87’
Krisztian Bari
Rego Szantho
84’
Jan Hladik
Marian Chobot
88’
Xavier Adang
Samuel Datko
89’
Samuel Grygar
Tomas Buchvaldek
Cầu thủ dự bị
Jakub Badzgon
David Huska
Aleksandre Narimanidze
Patrik Leitner
Lukas Prokop
Adrian Slavik
Samuel Datko
Kristof Domonkos
Timotej Hranica
Martin Bacik
Fabian Bzdyl
Martin Gomola
Rego Szantho
Marian Chobot
Frantisek Kosa
Tomas Buchvaldek
Andrei Florea
Ondrej Sasinka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
25/09 - 2021
14/02 - 2022
09/09 - 2022
26/02 - 2023
30/07 - 2023
28/10 - 2023
30/10 - 2024
03/11 - 2024
31/08 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
06/12 - 2025
01/12 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
25/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Slovakia
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
29/10 - 2025
VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 2-1
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
13/12 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
10/12 - 2025
VĐQG Slovakia
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda1811522138T H T T T
2Slovan BratislavaSlovan Bratislava1711331136T T T B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava1811251635T T T B T
4ZilinaZilina1710431834T T T B B
5Zemplin MichalovceZemplin Michalovce18747-225B T B B T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova18738024B T B T B
7RuzomberokRuzomberok18558-620B H T T H
8Tatran PresovTatran Presov18486-620T H T H B
9KomarnoKomarno17548-819H B T B H
10TrencinTrencin185310-1718T B B H H
11SkalicaSkalica18279-1213B B B H B
12FC KosiceFC Kosice173212-1511B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow